I.TRA CỨU TRÚNG TUYỂN THEO ĐIỂM THI THPT NĂM 2020
Tra cứu theo số báo danh của kỳ thi THPT năm 2020 Tra cứu tại đây
II. TRA CỨU TRÚNG TUYỂN THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT ( HỌC BẠ)
Họ tên | Ngày sinh | Tỉnh | Huyện | Tổ hợp | Điểm XT | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Phương Mai | 22/08/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Dương Kinh | A00 | 27.2 | Bảo vệ thực vật |
Vi Thị Nhung | 04/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | A00 | 22.4 | Bảo vệ thực vật |
Lê Hồng Ngọc | 04/04/2002 | Tỉnh Bình Phước | Huyện Phú Riềng | A00 | 25.65 | Bảo vệ thực vật |
Vì Văn Bình | 08/08/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | A00 | 24.65 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Thị Thảo Linh | 10/03/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thị xã Phổ Yên | D01 | 19.55 | Bảo vệ thực vật |
Nguyễn Văn Nhân | 14/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 24.85 | Bất động sản |
Nguyễn Anh Vũ | 07/11/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | 3 năm | 19.8 | Bất động sản |
Đỗ Thanh Tùng | 29/05/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | 3 năm | 18.4 | Bất động sản |
Tống Thị Vân Anh | 01/02/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 3 năm | 25.6 | Bất động sản |
Trần Quốc Thắng | 12/11/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 3 năm | 24.7 | Bất động sản |
Vũ Thị Hồng Nhung | 02/07/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Lý Nhân | 3 năm | 23 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 12/06/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | A00 | 21.1 | Bất động sản |
Vũ Thị My | 03/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.5 | Bất động sản |
Tưởng Thị Minh Thư | 20/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | A00 | 22.2 | Bất động sản |
Hoàng Thu Hiếu | 09/07/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | A00 | 21.8 | Bất động sản |
Phạm Thị Khánh Ly | 27/04/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | A00 | 25.6 | Bất động sản |
Vũ Văn Phú | 17/10/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | A00 | 23 | Bất động sản |
Đỗ Việt Tiến | 25/01/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | A00 | 20.2 | Bất động sản |
Đặng Văn Nghĩa | 02/10/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | A00 | 21.9 | Bất động sản |
Nguyễn Ngọc Tuyền\ | 19/02/2002 | Tỉnh Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | A00 | 25.8 | Bất động sản |
Hoàng Thúy Hậu | 25/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | A00 | 23.65 | Bất động sản |
Hoàng Văn Hà | 15/06/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | A00 | 22.75 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 24/10/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | A00 | 19.85 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 07/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | A00 | 27.2 | Bất động sản |
Lê Thị Mai Trang | 19/05/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | A00 | 24.35 | Bất động sản |
Ma Văn Hiền | 17/06/2001 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | A00 | 25.55 | Bất động sản |
Nguyễn Đức Đạt | 07/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 20.1 | Bất động sản |
Vũ Thị Quyến | 09/02/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | A00 | 24.8 | Bất động sản |
Tạ Bích Loan | 21/07/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | A00 | 25.9 | Bất động sản |
Hồ Thị Kim Mỹ | 13/06/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Quảng Điền | A00 | 23.05 | Bất động sản |
Hoàng Văn Khánh | 06/07/2002 | Thành phố Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | A00 | 22.85 | Bất động sản |
Nguyễn Đức Lương | 14/07/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | A00 | 18.5 | Bất động sản |
Châu Thị Luyến | 29/04/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Núi Thành | A00 | 26.9 | Bất động sản |
Ngô Đức Linh | 26/03/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | A00 | 20.65 | Bất động sản |
Hoàng Trọng Hiếu | 15/08/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | A00 | 23.25 | Bất động sản |
Đặng Thị Thảo | 15/01/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | A00 | 23.45 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Thu Phương | 08/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Trì | A00 | 22.15 | Bất động sản |
Bùi Thị Kim Ngân | 08/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 26.45 | Bất động sản |
Khổng Hà Hồng Vân | 25/07/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | A16 | 19.9 | Bất động sản |
Kha Thùy Trang | 08/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | A16 | 23.2 | Bất động sản |
Ngô Quý Đô | 26/03/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trấn Yên | A16 | 20.15 | Bất động sản |
Vũ Phương Thảo | 08/11/2002 | Tỉnh Lào Cai | Thành phố Lào Cai | A16 | 22.85 | Bất động sản |
Bùi Thị Hòa | 24/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | B00 | 23.6 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Hương | 15/06/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thành phố Sông Công | B00 | 23.3 | Bất động sản |
Quách Hữu Hồng Đức | 03/12/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 20.7 | Bất động sản |
Sằm Thị Thảo Ly | 18/09/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | D01 | 22.8 | Bất động sản |
Đặng Thị Thuyên | 20/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | D01 | 22.6 | Bất động sản |
Nguyễn Thảo Phương | 27/02/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | D01 | 24.8 | Bất động sản |
Hà Thế Long | 29/10/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | D01 | 20.7 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Thu Trang | 17/08/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 22.9 | Bất động sản |
Đỗ Hồng Nhung | 16/09/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 24.4 | Bất động sản |
Nông Thị Thơm | 02/10/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | D01 | 22.2 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 22/10/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | D01 | 20.5 | Bất động sản |
Lường Thị Linh Chi | 22/12/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | D01 | 22.25 | Bất động sản |
Phùng Thị Hoài | 18/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | D01 | 20.95 | Bất động sản |
Phùng Quỳnh Anh | 24/06/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | D01 | 24.35 | Bất động sản |
Nguyễn Mạnh Hùng | 11/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | D01 | 20.65 | Bất động sản |
Hà Thanh Hiếu | 22/05/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Tân Sơn | D01 | 21.75 | Bất động sản |
Phan Thị Thúy Hường | 01/06/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đông Anh | D01 | 21.75 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Quyên | 14/08/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | D01 | 23.45 | Bất động sản |
Hoàng Kiều Oanh | 07/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | D01 | 24.65 | Bất động sản |
Dương Thị Lệ | 11/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | D01 | 23.65 | Bất động sản |
Bùi Văn Kiên | 08/12/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | D01 | 25.3 | Bất động sản |
Ngô Trần Hoàng Hảo | 07/08/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | D01 | 18.1 | Bất động sản |
Tô Văn Hậu | 02/10/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | D01 | 22 | Bất động sản |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 21/01/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Lý Nhân | D01 | 21.8 | Bất động sản |
Nguyễn Tuấn Công | 22/08/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | D01 | 21.1 | Bất động sản |
Phan Tiến Lợi | 11/07/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | D01 | 20.4 | Bất động sản |
Lương Thu Hà | 26/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | D01 | 23.75 | Bất động sản |
Trần Thị Thùy Trang | 25/11/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | D01 | 24.3 | Bất động sản |
Chu Thị Hồng Duyên | 12/08/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | D01 | 23.4 | Bất động sản |
Nguyễn Văn Đạt | 11/04/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | D01 | 20.5 | Bất động sản |
Hoàng Đức Toàn | 16/06/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Lục Yên | D01 | 22.25 | Bất động sản |
Nguyễn Thanh Hiền | 27/08/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thị xã Chí Linh | D01 | 19.3 | Bất động sản |
Nguyễn Khánh Linh | 14/11/2002 | Tỉnh Nam Định | Thành phố Nam Định | D01 | 21.6 | Bất động sản |
Nguyễn Phan Khánh Huyền | 14/11/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | D01 | 22.55 | Bất động sản |
Lê Minh Hiển | 02/10/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | D01 | 20.2 | Bất động sản |
Phạm Thị Thanh Hoa | 04/12/2001 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | 3 năm | 26.05 | Chọn ngành |
Lê Quốc Việt | 06/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 3 năm | 22.45 | Chọn ngành |
Nguyễn Thị Lan Anh | 27/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | 3 năm | 21.55 | Chọn ngành |
Nguyễn Thị My | 08/07/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Tư Nghĩa | 3 năm | 24.3 | Chọn ngành |
Đỗ Văn Tùng | 01/06/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | 3 năm | 22.35 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Hoàng Văn Nam | 01/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | A00 | 23.7 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Xuân Nhân | 16/12/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Tân Kỳ | A00 | 25.15 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Phan Quang Huy | 01/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 23.05 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Trần Văn Hà | 18/11/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Bình Giang | A00 | 24.3 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Quốc Việt | 12/04/2001 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 21.05 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Thị Thuỳ | 09/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 21.35 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Lê Trọng Nhiệm | 07/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 18.3 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Tiến Đạt | 24/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 21.55 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Lê Văn Bình | 15/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 21.75 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Thị Hiền | 02/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | D01 | 23.3 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Trung Nguyên | 18/06/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 24.4 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Thị Hồng | 21/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | D01 | 18.8 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Phạm Thanh Hà | 27/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.75 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Trần Minh Lộc | 28/03/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | D01 | 20.55 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Công Đạt | 08/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.15 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Bùi Thị Ánh Chúc | 18/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 22.9 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Vương Quốc Tuấn | 19/03/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | D07 | 17.15 | Công nghệ chế biến lâm sản |
Nguyễn Xuân Toản | 08/08/2000 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 3 năm | 21.7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Lê Thái Bảo | 24/05/2001 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | A00 | 18.4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Bùi Chí Mạnh | 09/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | A00 | 24.85 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Nguyễn Đức Hải | 02/02/2001 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | A00 | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Trần Hữu Thắng | 19/03/2002 | Tỉnh Phú Yên | Huyện Tây Hoà | A00 | 20.8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Nguyễn Đức Bình | 08/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.65 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Trần Đình Quốc Long | 07/02/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | A00 | 21.3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Vừ A Đức | 17/04/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | A00 | 27.85 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Nguyễn Gia Bảo | 17/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 21.35 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Hoàng Văn Lâm | 10/02/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | A00 | 26.05 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Trang A Tồng | 05/09/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | A00 | 22.55 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Sùng A Câu | 05/04/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Mù Căng Chải | A00 | 21.25 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Hờ A Vồng | 19/08/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | A00 | 22.45 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Đỗ Thanh Thế | 23/06/2002 | Tỉnh Thái Bình | Thành phố Thái Bình | A00 | 24.7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Giàng A Thanh Long | 06/02/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | A00 | 23.65 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Mùa A Chông | 19/08/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | A00 | 25.45 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Bùi Văn Hùng | 24/10/1999 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Cao Phong | A00 | 19.65 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Nguyễn Việt Hùng | 02/01/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | D01 | 23.5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Triệu Văn Ước | 01/10/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Vân Hồ | D01 | 21.35 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Tạ Đình Thịnh | 09/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 23.45 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Lê Huy Huấn | 20/05/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 15.85 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Phạm Đức Hải | 21/09/2000 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | D01 | 20.6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Hoàng Đức Duy | 27/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | D01 | 22 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Lê Tuấn Hưng | 08/12/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 15.9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Bạch Công Lộc | 28/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | D01 | 16.97 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Nguyễn Việt Hoàng | 16/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 20.95 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Vũ Trung Kiên | 11/03/2001 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Lý Nhân | D01 | 18.3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Vũ Hoàng Minh | 16/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | D01 | 21.05 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Lò Như Thành | 30/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | 3 năm | 21.05 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Lê Quang Minh | 01/07/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kinh Môn | 3 năm | 25.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Đinh Văn Tùng | 02/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 3 năm | 21.65 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Tuyến | 04/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trấn Yên | 3 năm | 22.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phan Tất Vinh | 01/04/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Yên Thành | 3 năm | 20.8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đinh Tiến Ngọ | 10/09/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 3 năm | 23.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Tạ Văn Duẩn | 21/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 3 năm | 23.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Dương Xuân Hải | 07/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lạc Thủy | 3 năm | 19.25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Vũ Minh Hùng | 01/05/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | 3 năm | 23.05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hoàng Đức Anh | 22/11/1996 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 21.75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Quốc Việt | 04/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | A00 | 20.2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Quốc Tuấn | 26/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | A00 | 23.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Văn Cương | 15/11/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | A00 | 22 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Văn Cường | 15/11/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | A00 | 22 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Dương Nhật Duy | 16/08/2001 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | A00 | 21.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Đặng Tường Linh | 07/06/2001 | Tỉnh Quảng Bình | Thành Phố Đồng Hới | A00 | 27.25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phùng Quốc Nam Dũng | 20/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 21.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Minh Thanh | 21/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hồ Văn Sinh | 06/10/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Lộc Hà | A00 | 21.2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đào Văn Sơn | 18/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 21.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Hồng Hiệp | 18/11/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | A00 | 21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Vì Minh Châu | 15/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | A00 | 21.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Sồng Lao Cua | 15/04/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Yên Châu | A00 | 21.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Vũ Văn Hồng | 18/02/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phạm Thành Duy | 05/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Thanh Xuân | A00 | 28.6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Võ Công Danh | 06/04/2002 | Tỉnh Bình Định | Huyện Tây Sơn | A00 | 20.2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Văn Quốc | 22/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | A00 | 23.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Châu Quang Huy | 29/05/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 22.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Đình Khuê | 21/05/2001 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | A00 | 23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hoàng Văn Hải | 25/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | A00 | 21.2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Văn Tân | 24/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | A00 | 19.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Dương Quốc Điềm | 20/03/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Vụ Bản | A00 | 22.6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Thái Dương | 06/06/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | A00 | 22.4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Hùng | 15/02/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | A00 | 24.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phạm Văn Gỏ | 18/08/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Lộc | A00 | 19.4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Huy Năng | 01/04/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Thái Thụy | A00 | 22.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Võ Xuân Thành | 02/02/2000 | Tỉnh Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | A00 | 18.7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Đức Đại Dương | 01/06/2002 | Tỉnh Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | A00 | 20.75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Quốc Khuyên | 02/02/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Nghĩa Hành | A00 | 24.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Dương Trí Hoàng | 06/10/2001 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | A00 | 23.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Ích | 01/12/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Duy Tuấn | 01/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Đình Khánh Dương | 05/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 23.9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đặng Duy Hưởng | 09/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 26.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phùng Tiến Dũng | 23/12/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | A00 | 22.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Thành Đạt | 03/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | A00 | 21.5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Tiến Toàn | 07/02/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | A00 | 26.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phạm Hồng Đạt | 23/01/2001 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | A00 | 21.35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phùng Anh Tú | 13/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | A00 | 23.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đàm Bảo Thiện | 25/02/2002 | Tỉnh Gia Lai | Thành phố Pleiku | A00 | 21.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Làng Ngọc Sơn | 05/10/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bát Xát | A00 | 23.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Quàng Văn Hạnh | 17/05/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | A00 | 22.35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Huy | 17/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 22.05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Tiến Hùng | 25/11/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | A00 | 23.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Việt Cường | 15/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Yên Thủy | A00 | 20.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Quang Đảng | 15/09/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | A00 | 22.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Ngọc Nhật | 19/02/2002 | Tỉnh Đắk Lắk | Huyện Cư M'gar | A00 | 26.35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Tiến Lâm | 05/05/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | A00 | 21.4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Hoàng Huy | 04/12/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Krông Pa | A00 | 19.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hoàng Văn Minh | 18/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.65 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Trọng Dương | 24/10/1998 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | A00 | 19.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Vũ Hồng Ngọc | 08/07/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kinh Môn | A00 | 24.6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Nguyên | 06/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 23.05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Quang Anh | 14/09/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | A00 | 24.65 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Tú | 27/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 23.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Vũ Tài Lương | 21/04/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | A00 | 21.8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Thanh Tân | 22/09/2001 | Tỉnh Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | A00 | 22.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Phú Khải | 25/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 19.25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Xuân Đức | 06/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 20.15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Hữu Thuận | 19/09/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | A00 | 24.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Ngô Văn Năm | 07/09/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | A00 | 24.6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Phạm Thành Nhân | 05/06/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | A00 | 20.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hồ Duy Thắng | 27/02/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | A00 | 24 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Nho Thu | 14/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 24.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Minh Khánh | 16/10/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | A00 | 22.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Chu Văn Sơn | 27/03/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 21.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Ánh Dương | 29/10/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Tân Yên | A00 | 22.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đặng Hữu Giang | 18/11/2002 | Tỉnh Nam Định | Thành phố Nam Định | A00 | 21.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đào Đình Đạt | 05/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | A00 | 24.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Duy Nam | 09/09/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thị xã Nghĩa Lộ | A00 | 20.55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đỗ Đức Thắng | 17/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 23.95 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hà Minh Khánh | 25/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | A00 | 23.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Thế Anh | 03/02/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đông Anh | A00 | 23.75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hoàng Văn Quyền | 01/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 21.8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Bùi Phú Duy | 05/05/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | A00 | 22.4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Tuấn Kiệt | 26/05/2002 | Tỉnh Tây Ninh | Huyện Hòa Thành | A16 | 20.4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Hữu Huy | 20/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 22.35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Tiến Anh | 18/12/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | D01 | 19.8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lã Văn Dũng | 05/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | D01 | 22.05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Khánh Duy | 02/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Bùi Huy Quang | 14/12/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | D01 | 19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Vi Minh Châu | 15/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | D01 | 20.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Anh Quân | 14/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | D01 | 21.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trần Quang Hiệp | 14/10/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Hạ Hoà | D01 | 21.9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Hồng Phúc | 20/11/2000 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | D01 | 20.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Công Tùng Dương | 25/05/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | D01 | 20.5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Bùi Minh Hiếu | 24/07/2001 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | D01 | 21.9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Quý | 13/06/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | D01 | 20.6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đỗ Thành Tiến | 02/01/1995 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | D01 | 18.3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Nguyên | 08/01/2001 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Krông Pa | D01 | 20.15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Đình Tân | 22/07/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kinh Môn | D01 | 16.4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trang A Sung | 11/02/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | D01 | 18.25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Hờ A Phang | 01/02/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | D01 | 16.65 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Bằng | 09/03/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | D01 | 23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Lê Văn Thương | 18/07/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Krông Pa | D01 | 19.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Tạ Công Lĩnh | 20/03/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Krông Pa | D01 | 21.45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Viết Hiếu | 26/03/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Anh Sơn | D01 | 19.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nghiêm Xuân Thắng | 11/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | D01 | 17.15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Nam | 22/07/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | D01 | 17.75 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Nguyễn Văn Minh | 21/07/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | D01 | 21.6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Cứ A Sếnh | 02/04/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Mù Căng Chải | D01 | 18.85 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Ngô Văn Năm | 09/07/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | D01 | 18.8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Tô Đức Huy | 27/10/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | D01 | 24.25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Triệu Văn Thủy | 24/03/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | D01 | 22.25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Đặng Phương Trang | 18/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 3 năm | 26.8 | Công nghệ sinh học |
Hoàng Trọng Trường | 03/09/2002 | Tỉnh Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 3 năm | 23.05 | Công nghệ sinh học |
Mai Hải Nam | 11/12/2001 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 3 năm | 25.65 | Công nghệ sinh học |
Vũ Thị Quỳnh Anh | 09/08/2002 | Tỉnh Đắk Lắk | Huyện Ea Kar | A00 | 21.2 | Công nghệ sinh học |
Vũ Công Toàn | 28/09/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | A00 | 22.8 | Công nghệ sinh học |
Trịnh Bá Dương | 11/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | A00 | 21.2 | Công nghệ sinh học |
Lê Quang Anh | 24/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | A00 | 18.4 | Công nghệ sinh học |
Hoàng Anh | 14/04/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | A00 | 24.25 | Công nghệ sinh học |
Hồ Quốc Lâm | 11/02/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | A00 | 25.5 | Công nghệ sinh học |
Chu Văn An | 25/08/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.25 | Công nghệ sinh học |
Nguyễn Phương Thảo | 19/05/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | A00 | 23.05 | Công nghệ sinh học |
Vũ Thị Mỹ Linh | 16/08/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | A00 | 22.9 | Công nghệ sinh học |
Lê Thế Hiếu | 22/10/1999 | Tỉnh Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | A00 | 21.65 | Công nghệ sinh học |
Võ Thị Quỳnh Như | 21/09/2002 | Tỉnh Tiền Giang | Huyện Chợ Gạo | A00 | 24.8 | Công nghệ sinh học |
Vũ Đức Tài | 17/12/2002 | Tỉnh Nghệ An | Thành phố Vinh | A00 | 25.4 | Công nghệ sinh học |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 20.95 | Công nghệ sinh học |
Đỗ Hoàng Yến | 04/05/2002 | Tỉnh Kon Tum | Huyện Đắk Tô | A00 | 19.05 | Công nghệ sinh học |
Phạm Văn Lâm | 19/07/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.35 | Công nghệ sinh học |
Vi Thị Kiều Trang | 15/05/2001 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | A00 | 22.85 | Công nghệ sinh học |
Hoàng Thị Tú | 03/11/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | B00 | 24.8 | Công nghệ sinh học |
Nguyễn Thị Hải Anh | 05/06/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | B00 | 23.3 | Công nghệ sinh học |
Nguyễn Thị Hoài Phương | 31/12/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | B00 | 27.05 | Công nghệ sinh học |
Trần Minh Khánh | 01/01/1999 | Tỉnh Phú Yên | Huyện Tây Hoà | B00 | 21.9 | Công nghệ sinh học |
Vũ Ngọc Linh | 27/11/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sông Mã | B00 | 21.85 | Công nghệ sinh học |
Đỗ Phương Anh | 10/04/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thành phố Sông Công | B00 | 24.15 | Công nghệ sinh học |
Hoàng Thị Huyền Trang | 09/05/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Đắk Song | B00 | 26.25 | Công nghệ sinh học |
Nguyễn Nhất Duy | 22/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | B00 | 27.05 | Công nghệ sinh học |
Lê Thị Hồng Như | 10/07/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | B00 | 25.6 | Công nghệ sinh học |
Nguyễn Quang Tuyến | 15/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | B00 | 25.15 | Công nghệ sinh học |
Trịnh Mỹ Hoa | 23/02/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | B00 | 27.2 | Công nghệ sinh học |
Dương Phạm Hải Hoàng | 07/09/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | B00 | 20.5 | Công nghệ sinh học |
Võ Thị Khành Huyền | 10/05/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | B00 | 21.4 | Công nghệ sinh học |
Phạm Quốc Cường | 26/05/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Hải An | B00 | 27.7 | Công nghệ sinh học |
Huỳnh Nhật Hòa | 27/07/2002 | Tỉnh Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | B00 | 23.65 | Công nghệ sinh học |
Kiều Thị Hạnh | 29/12/1998 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | B00 | 27.15 | Công nghệ sinh học |
Vũ Thị Thanh Ân | 18/05/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | D08 | 24 | Công nghệ sinh học |
Ngô Thị Hoàng Nguyên | 29/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Cầu Giấy | D08 | 27.4 | Công nghệ sinh học |
Đỗ Văn Phúc | 24/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Triệu Sơn | D08 | 17.25 | Công nghệ sinh học |
Hoàng Bích Phương | 23/10/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | D08 | 19.4 | Công nghệ sinh học |
Sùng A Vứ | 07/06/1999 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Mù Căng Chải | 3 năm | 22.65 | Công tác xã hội |
Nho Thị Phương Anh | 11/10/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | A00 | 21.75 | Công tác xã hội |
Đoàn Thị Thanh Lam | 24/02/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | A00 | 21.55 | Công tác xã hội |
Vàng A Chả | 07/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | A00 | 23.25 | Công tác xã hội |
Nguyễn Thị Huế | 07/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 24.25 | Công tác xã hội |
Hoàng Thị Lan Anh | 11/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 21.45 | Công tác xã hội |
Tòng Thị Thủy | 23/09/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | C00 | 24.95 | Công tác xã hội |
Triệu Đức Long | 05/10/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Na Rì | C00 | 24.15 | Công tác xã hội |
Thèn Thị Hường | 07/02/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | C00 | 23.65 | Công tác xã hội |
Đỗ Thị Ly | 05/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | C00 | 25.5 | Công tác xã hội |
Nguyễn Xuân Cường | 11/02/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | C00 | 21.1 | Công tác xã hội |
Thào Seo Sếnh | 27/08/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bắc Hà | C00 | 20.65 | Công tác xã hội |
Lường Văn Long | 02/09/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | C00 | 19.4 | Công tác xã hội |
Lê Thị Hồng Ngọc | 11/06/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | C00 | 23.8 | Công tác xã hội |
Quàng Thị Thưn | 07/09/2001 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | C00 | 24.45 | Công tác xã hội |
Phạm Thị Mỹ Duyên | 16/03/2002 | Thành phố Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | C00 | 22.35 | Công tác xã hội |
Tạ Lê Ngân | 29/03/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | C00 | 21.45 | Công tác xã hội |
Phùng Thị Thương | 28/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | C00 | 18.5 | Công tác xã hội |
Đỗ Quốc Anh | 17/06/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Xuân Trường | C00 | 20.9 | Công tác xã hội |
Hoàng Thị Thu Trang | 28/11/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | C00 | 26.65 | Công tác xã hội |
Bùi Thị Hoan | 07/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | C00 | 24.25 | Công tác xã hội |
Nông Thị Hồng Nhung | 24/02/2002 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | C00 | 25.85 | Công tác xã hội |
Lê Thị Mỹ Hoa | 06/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | C15 | 25.15 | Công tác xã hội |
Trương Thị Trang | 29/04/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | C15 | 21.85 | Công tác xã hội |
Moong Thị Thanh | 05/06/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | D01 | 20.25 | Công tác xã hội |
Đinh Thị Hồng Hảo | 26/11/2002 | Tỉnh Phú Yên | Huyện Phú Hoà | A00 | 23.5 | Du lịch sinh thái |
Lê Thị Mỹ Huyền | 13/11/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | A00 | 23.7 | Du lịch sinh thái |
Dương Thị Nhâm | 29/05/2001 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | A00 | 19.97 | Du lịch sinh thái |
Trương Thị Thu Hà | 23/12/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | A00 | 21.6 | Du lịch sinh thái |
Lương Thị Thâm | 11/07/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | A00 | 20.6 | Du lịch sinh thái |
Phạm Thu Hà | 07/05/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | A00 | 20.5 | Du lịch sinh thái |
Trần Thị Anh Phương | 27/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.05 | Du lịch sinh thái |
Xồng Y Phương | 28/08/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | B00 | 26.65 | Du lịch sinh thái |
Giàng Thị Dung | 05/06/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Mường Khương | B00 | 21.15 | Du lịch sinh thái |
Đặng Thị Lê Vân | 24/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | C00 | 22.05 | Du lịch sinh thái |
Lê Xuân Trường | 21/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 15 | Du lịch sinh thái |
Nguyễn Đức Hậu | 10/04/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | C00 | 19.25 | Du lịch sinh thái |
Triệu Mùi Khé | 16/05/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | C15 | 25.1 | Du lịch sinh thái |
Bùi Thị Đoan | 18/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 18.7 | Du lịch sinh thái |
Hà Thị Mai Hương | 14/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 20.67 | Du lịch sinh thái |
Đặng Thị Nhung | 01/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 18.85 | Du lịch sinh thái |
Trương Bá Thảo | 27/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 18.65 | Du lịch sinh thái |
Nguyễn Đình Khánh Dương | 05/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | C15 | 15.07 | Du lịch sinh thái |
Nguyễn Văn Tuấn | 22/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 15.95 | Du lịch sinh thái |
Lê Duy Tuấn | 01/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 15.78 | Du lịch sinh thái |
Nguyễn Hữu Trường | 06/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 18.4 | Du lịch sinh thái |
Đặng Thị Huyền Trang | 03/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C15 | 20.83 | Du lịch sinh thái |
Khà Đức Liêm | 11/03/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | C15 | 22.8 | Du lịch sinh thái |
Phùng Thị Hương | 04/03/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Thanh Thuỷ | D01 | 19.6 | Du lịch sinh thái |
Nguyễn Việt Tiến | 31/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | 3 năm | 22.95 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Tiến Thành | 06/09/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 3 năm | 21.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Hoàng Văn Minh | 06/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 3 năm | 21.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thị Ngân | 14/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 3 năm | 22.95 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nhâm Văn Cương | 22/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | 3 năm | 22.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Văn Quyết | 15/09/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh | 3 năm | 20.15 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Đình Thạch | 15/01/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Hương Khê | 3 năm | 22.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Vòng Mềnh Dần | 05/07/2000 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | 3 năm | 21.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Nhật Minh | 15/08/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | 3 năm | 23.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Thị Thùy Linh | 09/05/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 3 năm | 23.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Trung An | 05/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 3 năm | 20.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Trung Long | 17/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 3 năm | 23.55 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Vũ Văn Thành | 19/01/2000 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | A00 | 24 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Phúc Nguyên | 30/05/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | A00 | 25.6 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Bùi Hải Yến | 07/11/1995 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.7 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Bùi Anh Đức | 09/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Thành phố Nam Định | A00 | 20.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Trần Thị Kim Hằng | 04/03/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | A00 | 20.5 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Bùi Tú | 10/02/1998 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | A00 | 24.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đào Duy Tuấn | 27/03/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Lý Nhân | A00 | 20.9 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Nhật Linh | 04/09/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | A00 | 19.7 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Mạnh Quyền | 09/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 21.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Nguyên Hoàng Phúc | 25/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Đức Lập | 23/11/1999 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Gia Lộc | A00 | 23.7 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Vũ Đức Cần | 02/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 23.6 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đặng Ngọc Anh | 16/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 23.95 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Dư Hải Phương Mai | 22/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Long Biên | A00 | 27 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Xuân Hồng | 04/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 26 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đặng Thị Thảo Phương | 15/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 24.15 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Trần Đức Thiện | 21/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 26.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Thái Văn Tuấn | 08/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | A00 | 19.1 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Minh Quân | 29/10/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Kiến An | A00 | 27.5 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đinh Trung Ngọc | 11/01/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | A00 | 20 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Hoàng Anh | 15/10/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | A00 | 26.1 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Việt Thắng | 24/05/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Lê Chân | A00 | 28.5 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lao Thị Ly | 19/05/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Con Cuông | A00 | 29.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Cao Xuân Trường | 03/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 26.45 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Khánh | 19/01/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | A00 | 19.05 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Văn Đăng | 20/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 26.55 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Đình Tuấn Anh | 10/09/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | A00 | 23.8 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Văn Hiếu | 07/11/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | A00 | 25.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Hồ Nhật Hoan | 01/01/2001 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | A00 | 23.1 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thành Nhật | 19/04/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | A00 | 24.85 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Hồng Phúc | 16/12/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Hải An | A00 | 29.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Trần Minh Tú | 04/07/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | A00 | 21.95 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Trần Thị Tuyết | 25/12/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | A00 | 23.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Võ Văn Tuấn | 05/09/2002 | Tỉnh Đắk Lắk | Huyện Lắk | A00 | 22.95 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Trung Anh Duy | 19/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 24.1 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Hồng An | 14/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 25.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Hoàng Việt | 08/07/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | A00 | 21.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Dương Quốc Anh | 14/06/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | A00 | 24.9 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Vũ Đình Tài | 21/06/2001 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | A00 | 24.3 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thanh Minh | 27/03/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Thái Thụy | A00 | 22.47 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lưu Tuấn Dương | 29/10/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | A00 | 22.9 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Công Khánh | 09/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | A00 | 21.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Tuấn Anh | 01/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.05 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đoàn Duy Tuấn | 11/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 20.35 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Vương Tiến Dũng | 09/01/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thành phố Hải Dương | A00 | 20.55 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Đan Trường | 30/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | A00 | 24.15 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Hữu Mạnh | 01/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 23.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Hữu Trường | 04/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 27.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Duy Tuyên | 11/01/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 20.15 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Sơn Thanh | 30/09/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | A00 | 19.8 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Đăng Kiêu | 25/03/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | A00 | 25.5 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Việt Hoàng | 04/04/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | A00 | 17.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Hải Long | 12/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | A00 | 20.85 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Xuân Hào | 26/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | A00 | 23.55 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Trần Nhật Duy | 24/10/2002 | Tỉnh Thái Bình | Thành phố Thái Bình | A00 | 26 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đỗ Thế Trường | 15/10/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | A00 | 25.7 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Hoàng Quốc Tiến | 11/01/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thị xã Phổ Yên | A00 | 22.5 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Thái Văn Duy | 30/01/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | A01 | 19.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Mai Đình Trúc | 03/12/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | A01 | 21.3 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Giang Đình Trung | 05/05/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Miện | D01 | 19.3 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Mạnh Hùng | 02/01/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | D01 | 23.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thế Sang | 24/05/2002 | Tỉnh Nghệ An | Thành phố Vinh | D01 | 23.55 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | 07/09/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | D01 | 27.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Văn Bắc | 16/02/1997 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | D01 | 24.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Cao Cường | 06/04/2001 | Tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | D01 | 19.55 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đỗ Thị Linh Chi | 06/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 24.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phùng Minh Quân | 15/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | D01 | 20.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Văn Dương | 29/05/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thị xã Chí Linh | D01 | 23.7 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 30/04/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | D01 | 18.5 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Võ Công Nguyên | 18/03/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | D01 | 19.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đặng Quang Phương | 02/11/2001 | Thành phố Hải Phòng | Quận Kiến An | D01 | 24.9 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Bá Khánh | 28/01/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | D01 | 21.8 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Đức Tiến | 28/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Duy Chắt | 10/11/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | D01 | 22.4 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Thái Cảnh | 15/02/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Thị xã Điện Bàn | D01 | 19.35 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thị Tú Uyên | 23/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 23.45 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Dương Văn Hùng | 25/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 20.85 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phạm Ngọc Quang | 09/01/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Quỳnh Phụ | D01 | 17.8 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Hoàng Văn Thành | 04/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | D01 | 20.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Đức Hậu | 04/10/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | D01 | 15.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Trịnh Đình Huy | 03/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 15.2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Phùng Văn Đông | 21/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 20.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Quang Linh | 22/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 18.95 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Mạnh Sang | 11/12/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | D01 | 15.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Hoàng Đức Duy | 27/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | D01 | 17.75 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Khổng Văn Hoàng | 14/04/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | D01 | 20.65 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Lê Văn Lộc | 27/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | D01 | 20.8 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Văn Phòng | 22/11/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện An Dương | D01 | 15.7 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Nguyễn Thị Thu Phương | 11/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 20.25 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đào Duy Trung | 17/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 18.9 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
Đàm Thị Thúy Nga | 30/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 3 năm | 22.3 | Kế toán |
Phạm Châu Ngọc | 04/02/2000 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 3 năm | 22.7 | Kế toán |
Củng Thị Giang | 08/05/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Bắc Mê | 3 năm | 22.65 | Kế toán |
Nguyễn Hồng Nhung | 21/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | 3 năm | 26.75 | Kế toán |
Trần Thị Hồng Nhung | 03/11/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | 3 năm | 22.35 | Kế toán |
Nguyễn Đức Tuấn Anh | 14/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 3 năm | 20.85 | Kế toán |
Nguyễn Thu Trang | 23/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 3 năm | 20.45 | Kế toán |
Đào Thị Oanh | 10/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 3 năm | 20.55 | Kế toán |
Nguyễn Ngọc Anh | 14/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 23.85 | Kế toán |
Bùi Thị Thu Hiền | 09/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 24.35 | Kế toán |
Lê Anh Dũng | 25/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | 3 năm | 23.5 | Kế toán |
Lê Thị Phương Thảo | 17/04/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | 3 năm | 21.95 | Kế toán |
Lê Thị Trúc Anh | 18/09/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | 3 năm | 22.3 | Kế toán |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 24/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | 3 năm | 23.75 | Kế toán |
Trần Như Quỳnh | 19/04/2001 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sốp Cộp | 3 năm | 22.35 | Kế toán |
Phan Thị Hồng Ngọc | 04/02/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 3 năm | 25.6 | Kế toán |
Lê Thị Thùy Linh | 02/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | 3 năm | 21.9 | Kế toán |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 27/09/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 3 năm | 23.2 | Kế toán |
Chu Thị Hương Lan | 15/03/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 3 năm | 25.85 | Kế toán |
Huỳnh Thị Tuyết Hoa | 19/09/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | 3 năm | 24.95 | Kế toán |
Trần Hồng Nhung | 01/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 3 năm | 20.9 | Kế toán |
Trần Thị Thu Nguyệt | 04/11/2002 | Tỉnh Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 3 năm | 22.25 | Kế toán |
Ngô Thị Thanh Tuyến | 16/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | 3 năm | 24.65 | Kế toán |
Bùi Thị Hồng Loan | 02/08/2000 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Cao Phong | 3 năm | 21 | Kế toán |
Ngô Thị Thúy Vân | 29/01/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | A00 | 19.9 | Kế toán |
Phan Thị Huyền Hảo | 28/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | A00 | 20.9 | Kế toán |
Nguyễn Thị Như Ngọc | 11/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 21.2 | Kế toán |
Bùi Thị Hạnh | 17/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | A00 | 25.2 | Kế toán |
Đinh Thị Kim Trinh | 19/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | A00 | 26.5 | Kế toán |
Phạm Thúy Ngân | 20/11/2002 | Tỉnh Hà Giang | Thành phố Hà Giang | A00 | 23.4 | Kế toán |
Nguyễn Thị Huyền | 01/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | A00 | 20.25 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thơm | 22/09/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.65 | Kế toán |
Nguyễn Văn Tuấn | 08/03/1999 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 23.75 | Kế toán |
Trần Mai Hương | 17/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kỳ Sơn | A00 | 22.95 | Kế toán |
Bùi Ngọc Diệp | 31/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.95 | Kế toán |
Phạm Thị Phương Anh | 25/03/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | A00 | 22.25 | Kế toán |
Nguyễn Trang Nhung | 10/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 25.85 | Kế toán |
Bùi Thanh Trang | 09/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Hạnh | 12/10/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 18.75 | Kế toán |
Nguyễn Như Ngọc | 22/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | A00 | 20.15 | Kế toán |
Trần Văn Thành | 22/03/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bát Xát | A00 | 23.75 | Kế toán |
Phạm Việt Chinh | 14/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 22.85 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thảo | 19/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 21.15 | Kế toán |
Nguyễn Hà Quỳnh Anh | 16/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 22.85 | Kế toán |
Nguyễn Thị Lan Anh | 18/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | A00 | 22 | Kế toán |
Hoàng Thị Tuyền | 31/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 22.45 | Kế toán |
Phạm Thị Minh Huệ | 25/02/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | A00 | 26.95 | Kế toán |
Bùi Thị Phương Uyên | 10/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | A00 | 28.25 | Kế toán |
Nguyễn Thanh Tình | 12/02/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kim Thành | A00 | 25.7 | Kế toán |
Đỗ Thị Mai | 09/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 19.95 | Kế toán |
Phan Thị Ánh | 25/03/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phong Điền | A00 | 22.4 | Kế toán |
Đỗ Thu Hà | 13/03/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kim Thành | A00 | 23.5 | Kế toán |
Hà Thị Thái | 22/01/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Quỳnh Phụ | A00 | 23.4 | Kế toán |
Đỗ Thanh Nga | 10/01/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | A00 | 21.95 | Kế toán |
Vũ Thị Ngọc Mai | 18/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Yên Thủy | A00 | 24.35 | Kế toán |
Đặng Thị Phương Thảo | 15/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 20.85 | Kế toán |
Nguyễn Thị Phương | 10/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.15 | Kế toán |
Bùi Huyền Trang | 09/11/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Yên Thủy | A00 | 23.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thanh Mai | 02/12/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | A00 | 21.6 | Kế toán |
Vũ Ngọc Mai | 18/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Yên Thủy | A00 | 24.35 | Kế toán |
Đinh Lan Anh | 19/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Yên Thủy | A00 | 23.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Phượng | 25/05/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 18.65 | Kế toán |
Phạm Thị Ngọc Huyền | 20/06/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 21.55 | Kế toán |
Nguyễn Thị Lan Anh | 16/03/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | A00 | 20.2 | Kế toán |
Đỗ Thị Phượng | 15/03/2003 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.15 | Kế toán |
Nguyễn Huy Hoàng | 29/07/2001 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | A00 | 23.95 | Kế toán |
Nguyễn Thu Trang | 02/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | A00 | 24.5 | Kế toán |
Bùi Thị Xuyến | 21/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | A00 | 24.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Kim Chung | 29/09/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | A00 | 25.7 | Kế toán |
Nguyễn Quỳnh Mai | 17/12/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thị xã Từ Sơn | A00 | 22.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị An | 30/09/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Bắc Quang | A00 | 23.25 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 13/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 24.4 | Kế toán |
Trịnh Thị Mỹ Hạnh | 07/01/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | A00 | 24.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Trà Giang | 22/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 26.45 | Kế toán |
Đặng Trung Kiên | 22/07/2000 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | A00 | 24.55 | Kế toán |
Lê Ngọc Thảo | 14/05/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 21.95 | Kế toán |
Nguyễn Thu Huyền | 03/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 23.1 | Kế toán |
Phạm Cẩm Ly | 09/09/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | A00 | 18.5 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12/05/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | A00 | 22.5 | Kế toán |
Trần Thị Thu Hoài | 03/02/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | A00 | 22.95 | Kế toán |
Hà Hoài Ngọc | 21/09/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 26.25 | Kế toán |
Vàng A Pó | 03/04/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | A00 | 22.45 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 09/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.95 | Kế toán |
Ngô Phương Thảo | 03/03/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | A00 | 19.95 | Kế toán |
Đặng Trung Long | 26/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 21.85 | Kế toán |
Đàng Thị Nhãn | 10/10/2002 | Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | A00 | 20.5 | Kế toán |
Đinh Thị Hảo | 26/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.4 | Kế toán |
Ngô Khánh Linh | 22/02/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | A00 | 24.1 | Kế toán |
Nguyễn Khánh Trung | 01/06/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | A00 | 21.2 | Kế toán |
Bùi Phương Thảo | 10/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 20.05 | Kế toán |
Lê Tú Uyên | 24/10/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Ia Grai | A00 | 24.55 | Kế toán |
Phí Huyền Trang | 16/09/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 23.65 | Kế toán |
Lê Mai Hương | 23/11/2000 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 22.95 | Kế toán |
Phùng Thị Thanh Huyền | 13/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 23.55 | Kế toán |
Vũ Thị Hồng | 16/02/2002 | Tỉnh Gia Lai | Thành phố Pleiku | A00 | 20.35 | Kế toán |
Dương Thị Hằng | 09/10/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | A00 | 22.2 | Kế toán |
Nguyễn Như Quỳnh | 12/10/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Kim Bảng | A00 | 23.8 | Kế toán |
Nguyễn Việt Hà | 08/04/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Đức Thọ | A00 | 23.8 | Kế toán |
Phan Thị Thanh Ngân | 15/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.15 | Kế toán |
Nguyễn Liên Anh | 02/03/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 24.35 | Kế toán |
Vũ Thị Nguyệt | 19/08/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Tam Đường | A00 | 25.65 | Kế toán |
Dương Minh Quang | 15/09/1999 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 21.75 | Kế toán |
Hoàng Bích Phương | 23/10/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | A00 | 24.65 | Kế toán |
Hoàng Thị Anh Vân | 28/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Hoài Đức | A00 | 23.05 | Kế toán |
Khuất Thị Thơm | 24/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 23.85 | Kế toán |
Đào Thị Mai Anh | 12/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 24.05 | Kế toán |
Đỗ Ngọc Ánh | 15/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 20.6 | Kế toán |
Dương Thị Bích Thảo | 26/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 19.45 | Kế toán |
Lê Hải Linh | 19/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 24.25 | Kế toán |
Lê Thị Mai Thuỳ | 20/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 22.35 | Kế toán |
Trần Thị Kim Anh | 06/10/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | A00 | 21.4 | Kế toán |
Đinh Thị Xuân Diệu | 19/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 24.05 | Kế toán |
Đặng Thu Nguyệt | 16/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 20.65 | Kế toán |
Hoàng Thị Lan | 06/10/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Bình Lục | A00 | 24 | Kế toán |
Cao Thị Ngát | 16/02/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | A00 | 22.4 | Kế toán |
Hoàng Thị Trà My | 26/11/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | A00 | 25.05 | Kế toán |
Vương Thị Thuỷ | 19/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 23.35 | Kế toán |
Phạm Nguyễn Thanh Phương | 25/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | A00 | 24.35 | Kế toán |
Bùi Thị Ngân | 25/03/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 27.35 | Kế toán |
Bùi Thanh Tâm | 16/06/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | C15 | 25.35 | Kế toán |
Đỗ Minh Huyên | 02/11/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | C15 | 19.5 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thanh Phương | 07/03/2002 | Tỉnh Bình Dương | Thị xã Thuận An | C15 | 21 | Kế toán |
Nguyễn Văn Thông | 24/04/1993 | Tỉnh Gia Lai | Thành phố Pleiku | C15 | 18.35 | Kế toán |
Phạm Thị Lan Anh | 25/10/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | C15 | 24.3 | Kế toán |
Nguyễn Thị Kim Chi | 07/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | C15 | 21.95 | Kế toán |
Trần Kiều Anh | 26/10/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | C15 | 24.1 | Kế toán |
Nguyễn Thảo Linh | 20/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | C15 | 23.15 | Kế toán |
Phùng Thuý Giang | 24/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | C15 | 24.35 | Kế toán |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 24/02/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | C15 | 22.8 | Kế toán |
Phạm Thùy Linh | 14/08/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | C15 | 22.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thu Hà | 09/08/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | C15 | 21.5 | Kế toán |
Nguyễn Thanh Vân | 15/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | C15 | 24.35 | Kế toán |
Nguyễn Thị Ánh Huyền | 01/11/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | C15 | 23.75 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 21/06/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | C15 | 22.95 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thúy Diễm | 12/07/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Núi Thành | C15 | 20.6 | Kế toán |
Nịnh Thị Xuân | 09/06/2020 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | C15 | 21.7 | Kế toán |
Nguyễn Phương Thảo | 17/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | C15 | 19.13 | Kế toán |
Nguyễn Thị Phương Anh | 01/05/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | C15 | 24.5 | Kế toán |
Nguyễn Thị Huệ | 14/02/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | C15 | 15.53 | Kế toán |
Hồ Phạm Thiên Kim | 21/08/1999 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | C15 | 18.3 | Kế toán |
Phan Thị Huyền | 14/01/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Bình Lục | C15 | 21.95 | Kế toán |
Đường Kim Quy | 02/01/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | C15 | 22.85 | Kế toán |
Trần Thu Uyên | 22/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | C15 | 19.82 | Kế toán |
Trần Thị Thắm | 07/03/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | C15 | 21.25 | Kế toán |
Đào Thu Hà | 11/10/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Yên Châu | C15 | 26.45 | Kế toán |
Nguyễn Thị Oanh | 06/04/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Anh Sơn | D01 | 22.9 | Kế toán |
Phạm Thị Phương Thảo | 20/09/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Anh Sơn | D01 | 23 | Kế toán |
Bùi Thị Xuân | 29/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.7 | Kế toán |
Lê Thanh Hiền | 03/02/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | D01 | 21.3 | Kế toán |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 21/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | D01 | 20.15 | Kế toán |
Nguyễn Thị Nga | 15/05/2001 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Lộc Hà | D01 | 22.4 | Kế toán |
Phùng Thị Thu Hà | 05/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 22.85 | Kế toán |
Trần Minh Ngọc | 17/11/2001 | Tỉnh Bình Định | Thành phố Qui Nhơn | D01 | 21.75 | Kế toán |
Phạm Thuý Ngân | 20/11/2002 | Tỉnh Hà Giang | Thành phố Hà Giang | D01 | 24.15 | Kế toán |
Trần Thị Thanh Thủy | 10/03/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | D01 | 20.95 | Kế toán |
Trịnh Thanh Tuyền | 27/07/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | D01 | 24.15 | Kế toán |
Phùng Thị Thanh Trà | 04/01/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Yên Lập | D01 | 19.6 | Kế toán |
Phạm Thị Ngọc | 10/02/2001 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Duy Tiên | D01 | 21.3 | Kế toán |
Cao Thị Quỳnh | 27/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.65 | Kế toán |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 03/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 24 | Kế toán |
Đỗ Quốc Hoàng | 01/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đông Anh | D01 | 19.6 | Kế toán |
Phạm Thị Hải Yến | 04/04/2000 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | D01 | 23.9 | Kế toán |
Vũ Thị Thu Hiền | 05/12/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Hạ Hoà | D01 | 18.7 | Kế toán |
Nguyễn Thị Lan Hương | 04/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | D01 | 20.55 | Kế toán |
Nguyễn Thị Phương Linh | 06/07/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thị xã Chí Linh | D01 | 23.3 | Kế toán |
Lê Khánh Linh | 17/09/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | D01 | 24.85 | Kế toán |
Nguyễn Đình Trường Anh | 29/10/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Ngọc Lặc | D01 | 20.85 | Kế toán |
Cháng Thị Thương | 15/07/2001 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Yên Minh | D01 | 25.05 | Kế toán |
Lê Lan Anh | 22/02/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | D01 | 21.95 | Kế toán |
Nguyễn Thị Mai Linh | 19/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | D01 | 23.2 | Kế toán |
Phùng Lê Phương Trúc | 09/11/2001 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Trà | D01 | 22.3 | Kế toán |
Huỳnh Thanh Trúc | 24/02/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Thành phố Huế | D01 | 19.8 | Kế toán |
Nguyễn Minh Anh | 27/10/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thành phố Yên Bái | D01 | 19.65 | Kế toán |
Phạm Thu Giang | 20/05/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | D01 | 22.95 | Kế toán |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 27/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | D01 | 21.55 | Kế toán |
Đào Thị Hồng Nhung | 11/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | D01 | 22.45 | Kế toán |
Hoàng Đình Hưng | 25/07/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | D01 | 23.2 | Kế toán |
Chử Diễm Quỳnh | 29/04/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Yên Lập | D01 | 20.35 | Kế toán |
Phạm Trà My | 27/11/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Lý Nhân | D01 | 22.8 | Kế toán |
Phan Thị Kim Loan | 02/11/2002 | Tỉnh Phú Yên | Huyện Tây Hoà | D01 | 22.3 | Kế toán |
Đỗ Kim Liên | 27/09/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | D01 | 25.55 | Kế toán |
Dương Thị Quỳnh | 12/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | D01 | 22.65 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thu Hương | 02/12/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | D01 | 22.05 | Kế toán |
Đoàn Kỳ Anh | 03/10/2001 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Phục Hoà | D01 | 22.55 | Kế toán |
Hồ Thị Tuyết Anh | 23/12/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Bình Giang | D01 | 21.5 | Kế toán |
Mai Thị Hồng Nhung | 15/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | D01 | 22.6 | Kế toán |
Mai Việt Tùng | 28/10/2000 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | D01 | 23.65 | Kế toán |
Nguyễn Thị Lan Anh | 16/03/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | D01 | 23.55 | Kế toán |
Nguyễn Thị Thanh Loan | 25/06/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | D01 | 24.1 | Kế toán |
Trần Thị Trang | 06/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Thanh Chương | D01 | 23.1 | Kế toán |
Võ Thị Cẩm Nhung | 23/02/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | D01 | 24.05 | Kế toán |
Trần Thu Uyên | 22/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | D01 | 19.85 | Kế toán |
Nguyễn Thị Huệ | 14/02/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | D01 | 20 | Kế toán |
Lê Thị Linh Nga | 19/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | D01 | 22.4 | Kế toán |
Phạm Thị Hương | 07/01/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kinh Môn | D01 | 23.1 | Kế toán |
Vũ Huyền Trang | 15/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | D01 | 24.95 | Kế toán |
Khuất Thị Ngát | 14/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | D01 | 25.05 | Kế toán |
Đỗ Thị Ngọc Ánh | 13/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | D01 | 18.25 | Kế toán |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 16/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mê Linh | D01 | 21.65 | Kế toán |
Nguyễn Lê Phương Trang | 30/08/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 23.3 | Kế toán |
Trần Thu Huyền | 26/05/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Yên Minh | D01 | 24.05 | Kế toán |
Vũ Thị Diệu | 03/11/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | D01 | 26.6 | Kế toán |
Bùi Thị Duyên | 02/06/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | D01 | 19.4 | Kế toán |
Nguyễn Thị Trà | 29/08/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | D01 | 16.2 | Kế toán |
Nguyễn Hồng Nhung | 28/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.15 | Kế toán |
Nguyễn Lê Thu Trang | 30/05/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 23.5 | Kế toán |
Lã Thị Phương Anh | 27/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.25 | Kế toán |
Chu Thị Quỳnh Anh | 10/07/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trạm Tấu | D01 | 25.05 | Kế toán |
Nguyễn Thị Nam Phương | 15/07/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | D01 | 22.6 | Kế toán |
Ngô Thanh Hoa | 14/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | D01 | 19.65 | Kế toán |
Võ Trường Vĩnh | 18/10/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | D01 | 22.75 | Kế toán |
Đinh Ngọc Đại | 11/12/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | D01 | 19.75 | Kế toán |
Nguyễn Hồng Hạnh | 05/03/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | D01 | 23.35 | Kế toán |
Đỗ Bích Ngọc | 09/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | D01 | 25.35 | Kế toán |
Đinh Thị Minh Ngọc | 19/05/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | D01 | 24.7 | Kế toán |
Đỗ Thị Hương Giang | 02/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 21.55 | Kế toán |
Đỗ Thị Thu Tầm | 04/10/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Hà Trung | D01 | 21.6 | Kế toán |
Bùi Thị Phương | 10/02/2001 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 3 năm | 21.6 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Hoàng Minh Tâm | 19/05/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Đồng Hỷ | 3 năm | 23.35 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Mùi Thị Hà | 10/10/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Vân Hồ | A00 | 22.5 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Nguyễn Ngọc Huy | 24/10/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | A00 | 22.75 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Trang Thị Huỳnh Như | 04/12/2002 | Tỉnh Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | A00 | 22.1 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Bạch Thị Thanh Uyên | 20/05/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | A00 | 21.25 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Ngô Thị Hiền | 10/09/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Sơn Động | B00 | 23.05 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Vũ Đức Hướng | 05/02/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | D01 | 19.85 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Thào Thị Vũ | 01/06/2000 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | D01 | 26.75 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Đinh Thị Huyền | 18/12/2002 | Tỉnh Đắk Lắk | Huyện Lắk | D01 | 22.85 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Chu Khai Chừ | 12/03/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | D01 | 15.25 | Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
Đỗ Nguyễn Hoàng Anh | 31/01/2000 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 22.25 | Khoa học môi trường |
Vũ Tuấn Hưng | 25/05/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | A00 | 19.25 | Khoa học môi trường |
Đặng Thị Nhung | 01/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.75 | Khoa học môi trường |
Nguyễn Văn Hùng | 19/09/2000 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Gia Lộc | B00 | 23.5 | Khoa học môi trường |
Giàng Minh Trường | 25/11/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | B00 | 23.85 | Khoa học môi trường |
Hoàng Thị Thu Lý | 13/11/2001 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | D01 | 23.25 | Khoa học môi trường |
Bùi Thị Đoan | 18/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.25 | Khoa học môi trường |
Hà Thị Mai Hương | 14/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.85 | Khoa học môi trường |
Trương Bá Thảo | 27/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 23.25 | Khoa học môi trường |
Đặng Thị Huyền Trang | 31/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 24.45 | Khoa học môi trường |
Trần Thị Kim Oanh | 14/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 24.65 | Kiến trúc cảnh quan |
Lê Văn Quang | 13/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 22.65 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Văn Trung | 26/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 3 năm | 23.95 | Kiến trúc cảnh quan |
Lò Văn Tùng | 29/01/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | 3 năm | 22.75 | Kiến trúc cảnh quan |
Tạ Việt Hùng | 15/12/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | A00 | 20.4 | Kiến trúc cảnh quan |
Hà Công Chiến | 28/04/2001 | Tỉnh Sơn La | Huyện Vân Hồ | A00 | 27.05 | Kiến trúc cảnh quan |
Đỗ Minh Ngọc | 08/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 19.55 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Tương Phong | 09/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.95 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Hoàng Huy | 27/11/2001 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | A00 | 23.25 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Đỗ Minh Anh | 19/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Quỳnh Phụ | A00 | 24.3 | Kiến trúc cảnh quan |
Võ Đinh Phát | 10/04/2002 | Tỉnh Phú Yên | Huyện Phú Hoà | A00 | 21.3 | Kiến trúc cảnh quan |
Tạ Thu Trang | 17/09/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | A00 | 25.35 | Kiến trúc cảnh quan |
Đinh Tất Thắng | 25/05/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 23.35 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Quang Đức | 06/07/1996 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 21.05 | Kiến trúc cảnh quan |
Vũ Đình Vương | 28/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.55 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Ngọc Đại | 06/07/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.05 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Minh Hiếu | 07/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.75 | Kiến trúc cảnh quan |
Đỗ Xuân Trình | 23/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.55 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Thế Thảnh | 12/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.65 | Kiến trúc cảnh quan |
Tống Văn Duẩn | 01/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.45 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Hữu Đức | 02/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.85 | Kiến trúc cảnh quan |
Trần Trọng Tú Anh | 09/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 23.45 | Kiến trúc cảnh quan |
Phạm Văn Trung | 21/07/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | C15 | 21.1 | Kiến trúc cảnh quan |
Phạm Châu Bình | 10/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Long Biên | C15 | 26.2 | Kiến trúc cảnh quan |
Vũ Thị Gấm | 04/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | C15 | 22.25 | Kiến trúc cảnh quan |
Phùng Thị Dung | 16/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | C15 | 20.48 | Kiến trúc cảnh quan |
Chung Thị Thanh Hằng | 01/01/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Nam Giang | D01 | 23.3 | Kiến trúc cảnh quan |
Dương Văn Đạt | 15/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Hoài Đức | D01 | 16.3 | Kiến trúc cảnh quan |
Nguyễn Thành Hào | 17/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 18.65 | Kiến trúc cảnh quan |
Lý Thị Hồng Mây | 17/01/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Yên Minh | 3 năm | 24.35 | Kinh tế |
Trần Thị Thi | 16/02/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | 3 năm | 21.9 | Kinh tế |
Đoàn Thị Nga | 15/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | 3 năm | 22.75 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | 27/12/2002 | Tỉnh Yên Bái | Thị xã Nghĩa Lộ | 3 năm | 23.85 | Kinh tế |
Lê Đức Tâm | 15/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 3 năm | 25 | Kinh tế |
Nguyễn Phi Long | 18/09/2000 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Yên Thành | A00 | 22.2 | Kinh tế |
Nguyễn Văn Quang | 25/09/1998 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Yên Thành | A00 | 18.1 | Kinh tế |
Kiều Văn Chiến | 05/07/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | A00 | 21 | Kinh tế |
Lê Văn Khánh | 20/09/2002 | Tỉnh Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | A00 | 22.9 | Kinh tế |
Trần Thị Nhi | 16/02/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | A00 | 21.6 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 12/06/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | A00 | 21.9 | Kinh tế |
Phan Trần Thảo Vy | 30/11/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | A00 | 23.7 | Kinh tế |
Trương Thị Duyên | 27/06/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | A00 | 24.3 | Kinh tế |
Trương Thị Thảo | 15/08/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Bá Thước | A00 | 22.8 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 19/08/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | A00 | 23.55 | Kinh tế |
Phạm Thị Diễm Hằng | 01/01/2002 | Tỉnh Nam Định | Thành phố Nam Định | A00 | 23.45 | Kinh tế |
Trần Minh Ngọc | 10/03/2002 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | A00 | 22.95 | Kinh tế |
Nguyễn Hoàng Dũng | 25/03/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | A00 | 23.25 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Mai Linh | 30/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | A00 | 22.85 | Kinh tế |
Trịnh Thị Kiều Lĩnh | 23/06/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | C15 | 22.1 | Kinh tế |
Phạm Diệu Nga | 17/12/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | C15 | 23.9 | Kinh tế |
Vũ Minh Hiển | 27/12/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Kinh Môn | C15 | 23.06 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 17/06/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Thanh Chương | C15 | 21.85 | Kinh tế |
Bùi Quang Vinh | 04/12/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | C15 | 20.48 | Kinh tế |
Lê Xuân Kiên | 07/08/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Lục Yên | C15 | 18.05 | Kinh tế |
Hoàng Phương Anh | 22/09/2001 | Tỉnh Hải Dương | Thị xã Chí Linh | D01 | 21.75 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Vân Anh | 15/10/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | D01 | 21.05 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Hải Oanh | 02/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Yên Thủy | D01 | 20.55 | Kinh tế |
Hoàng Hải Yến | 03/06/2001 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | D01 | 22.85 | Kinh tế |
Đỗ Hồng Nhung | 30/08/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thị xã Từ Sơn | D01 | 23.35 | Kinh tế |
Nguyễn Thị Thu Phương | 11/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 25.05 | Kinh tế |
Nguyễn Thanh Tùng | 14/01/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | D01 | 23.4 | Kinh tế |
Trần Thị Diễm Chi | 20/01/2002 | Tỉnh Bình Định | Huyện Tây Sơn | D01 | 23.1 | Kinh tế |
La Thị Hạnh | 28/03/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | D01 | 21.55 | Kinh tế |
Ngụy Thị Yến Vy | 02/09/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | D01 | 24.45 | Kinh tế |
Dương Thị Phương | 21/09/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | D01 | 23.8 | Kinh tế |
Nguyễn Hoàng Dương | 13/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 3 năm | 23.5 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Nguyễn Văn Thiệp | 08/10/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 24.05 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Nguyễn Đức Bình | 08/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.15 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Phạm Quyền Linh | 20/06/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | A00 | 23 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Trần Duy Khánh | 15/11/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | A00 | 23.2 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Phùng Thế Quang | 09/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 20.55 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Lê Quốc Hội | 30/09/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | A00 | 25.4 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Đỗ Quốc Tuấn | 18/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mê Linh | A16 | 22.25 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Trần Văn Đạt | 14/10/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Bình Lục | D01 | 16.3 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Nguyễn Văn Hào | 15/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 21.85 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
Lê Văn Nam | 14/10/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 3 năm | 20.3 | Kỹ thuật xây dựng |
Ly A Dia | 14/01/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 3 năm | 25.05 | Kỹ thuật xây dựng |
Lê Tiến Hải | 13/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | 3 năm | 22 | Kỹ thuật xây dựng |
Đinh Xuân Bình | 14/01/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | A00 | 21.95 | Kỹ thuật xây dựng |
Phạm Tuấn Anh | 14/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | A00 | 24.45 | Kỹ thuật xây dựng |
Trịnh Việt Anh | 29/11/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | A00 | 27.85 | Kỹ thuật xây dựng |
Sừng Khò Cà | 17/11/2000 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Mường Tè | A00 | 21.05 | Kỹ thuật xây dựng |
Trần Văn Tiến Đạt | 14/08/2001 | Tỉnh Nghệ An | Thành phố Vinh | A00 | 23.75 | Kỹ thuật xây dựng |
Lò Văn Hưng | 18/02/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | A00 | 24.05 | Kỹ thuật xây dựng |
Lò Văn Sơn | 18/11/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | A00 | 22.25 | Kỹ thuật xây dựng |
Đặng Trung Kiên | 07/03/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | A00 | 21.55 | Kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Thành Nam | 09/09/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 19.15 | Kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Duy Dũng | 29/12/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 23.25 | Kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Đình Công | 26/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 26.15 | Kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Duy Dũng | 29/12/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 23.35 | Kỹ thuật xây dựng |
Hoàng Lê Hùng | 16/05/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | A00 | 22.45 | Kỹ thuật xây dựng |
Lò Văn Tư | 11/01/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mường La | A00 | 19.65 | Kỹ thuật xây dựng |
Cồ Hữu Đức | 22/11/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | A00 | 22.35 | Kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Duy Tùng Lâm | 10/11/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thành phố Hải Dương | D01 | 21.15 | Kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Duy Tùng Lâm | 10/01/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thành phố Hải Dương | D01 | 21.15 | Kỹ thuật xây dựng |
Hoàng Hải Nam | 27/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Tây Hồ | 3 năm | 24.4 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Trung Hiếu | 04/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Tây Hồ | 3 năm | 24.6 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Trọng Đạt | 14/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 3 năm | 24 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Tú Anh | 23/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đông Anh | 3 năm | 24.3 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Thị Tứ | 18/11/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 3 năm | 24.05 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Đặng Thị Linh | 02/07/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | 3 năm | 23.4 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Khắc Tài | 01/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 18.15 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Trịnh Bá Long | 25/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.85 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Xuân Mạnh | 14/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | A00 | 25.75 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Huy Hoàng | 16/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Thanh Xuân | A00 | 23.6 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Lê Hồng Phi | 26/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.15 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Trịnh Duy Phong | 07/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.85 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | A16 | 25.65 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Phương Thùy | 26/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | B00 | 26.55 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Phương Thuỳ | 26/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | B00 | 21.65 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 23/04/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 3 năm | 23.6 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
Nông Thị Giới | 01/08/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Na Rì | A00 | 25 | Lâm sinh |
Trần Thị Hiếu | 12/02/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Na Rì | A00 | 21.6 | Lâm sinh |
Nguyễn Chí Thanh | 10/11/2000 | Tỉnh Đồng Nai | Thị xã Long Khánh | A00 | 23.75 | Lâm sinh |
Vũ Xuân Anh | 02/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 19.35 | Lâm sinh |
Sùng A Sẻo | 28/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | A00 | 24.05 | Lâm sinh |
Lê Thị Hằng | 13/09/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.85 | Lâm sinh |
Đinh Sơn Trường | 07/01/1998 | Tỉnh Sơn La | Huyện Phù Yên | A00 | 18.05 | Lâm sinh |
Nguyễn Hồng Hạnh | 25/01/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thị xã Phổ Yên | A00 | 25.9 | Lâm sinh |
Lò Thị Oanh | 04/12/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | A00 | 25.75 | Lâm sinh |
Nguyễn Lê Thanh Trúc | 23/04/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | A00 | 19.55 | Lâm sinh |
Hoàng Thị Thu Thảo | 08/08/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | A00 | 23.85 | Lâm sinh |
Đỗ Thị Thu Hà Trang | 19/01/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | A00 | 21.4 | Lâm sinh |
Phan Quốc Việt | 07/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 24.75 | Lâm sinh |
Và Thanh Mạnh | 06/08/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | A00 | 22.65 | Lâm sinh |
Đinh Lê Nguyên Bách | 01/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Đống Đa | B00 | 21.7 | Lâm sinh |
Hoàng Lê Mai Chi | 09/07/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | B00 | 23.5 | Lâm sinh |
Chu Văn Tâm | 05/05/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | D01 | 19.5 | Lâm sinh |
Nguyễn Thị Phương Anh | 02/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | D01 | 22.55 | Lâm sinh |
Đỗ Tuyết Nhi | 25/05/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | D01 | 22.8 | Lâm sinh |
Trần Ngọc Long | 20/04/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | D01 | 21.65 | Lâm sinh |
Kiên Trung Sơn | 12/04/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 3 năm | 17.15 | Lâm sinh |
Tống Thị Thu Hiền | 02/10/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | 3 năm | 21.3 | Quản lý đất đai |
Hoàng Thu Hiền | 01/02/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | 3 năm | 22.1 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Chí Bắc | 30/08/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 3 năm | 21.15 | Quản lý đất đai |
Đặng Thùy Linh | 26/04/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Hải Hậu | 3 năm | 22.6 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Hoàng Việt | 27/02/2001 | Tỉnh Sơn La | Huyện Yên Châu | 3 năm | 22.55 | Quản lý đất đai |
Trương Thị Thu Hường | 15/02/2002 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 3 năm | 24.25 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 22/02/2001 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | A00 | 27.55 | Quản lý đất đai |
Phạm Huy Hoàng | 31/12/2020 | Tỉnh Nam Định | Huyện Hải Hậu | A00 | 22.9 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Thu Phương | 08/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Trì | A00 | 20.95 | Quản lý đất đai |
Khà Ngọc Nhi | 05/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | A00 | 23.65 | Quản lý đất đai |
Cao Văn Hoàng | 27/07/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Nông Cống | A00 | 20.5 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Hữu Ngoan | 20/12/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | A00 | 22.35 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Mạnh Tiến | 23/07/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thị xã Chí Linh | A00 | 23.95 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Đức Tâm | 12/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | A00 | 21.15 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thái Ninh | 21/03/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | A00 | 23.85 | Quản lý đất đai |
Hà Thị Trà My | 06/11/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | A00 | 24.05 | Quản lý đất đai |
Phạm Thùy Linh | 27/02/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | A00 | 22.7 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Hùng Anh | 29/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | A00 | 20.35 | Quản lý đất đai |
Hoàng Thị Phương | 22/04/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quan Sơn | A00 | 21.15 | Quản lý đất đai |
Trần Huy Hiệu | 13/07/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | A00 | 21.3 | Quản lý đất đai |
Nông Dương Hồng Nhung | 18/01/2001 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | A00 | 24.25 | Quản lý đất đai |
Bùi Văn Kiều | 12/07/1999 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lạc Sơn | A00 | 26.05 | Quản lý đất đai |
Thân Kiên Trường | 24/12/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | A00 | 22.95 | Quản lý đất đai |
Hoàng Thị Hằng | 08/03/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | B00 | 21.95 | Quản lý đất đai |
Lương Phương Lan | 11/07/2002 | Tỉnh Bình Định | Thị xã An Nhơn | D01 | 20.65 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Thanh Tùng | 28/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 24.35 | Quản lý đất đai |
Bùi Văn Hào | 22/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | D01 | 25.2 | Quản lý đất đai |
Lê Thảo Hiền | 11/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Yên | D01 | 24.35 | Quản lý đất đai |
Phan Thị Nga | 03/03/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | D01 | 20.9 | Quản lý đất đai |
Hồ Ái Thị Kiên Giang | 06/02/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện A Lưới | D01 | 18.1 | Quản lý đất đai |
Hà Vui | 01/09/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | D01 | 18.8 | Quản lý đất đai |
Lê Thị Huyền | 03/08/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | D01 | 22.95 | Quản lý đất đai |
Lê Thị Thúy Hằng | 04/03/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Đông Sơn | D01 | 19.8 | Quản lý đất đai |
Đặng Xuân Thắng | 26/06/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | D01 | 18.95 | Quản lý đất đai |
Dương Thuỳ Dung | 15/01/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | D01 | 21 | Quản lý đất đai |
Quách Thế Anh | 06/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | D01 | 17.35 | Quản lý đất đai |
Hà Đức Thưởng | 15/09/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trấn Yên | D01 | 15.5 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Khắc Minh Quyền | 22/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 21.55 | Quản lý đất đai |
Mùa Thị Xuân | 19/08/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Vân Hồ | D01 | 23.65 | Quản lý đất đai |
Nguyễn Đức Bảo Duy | 07/07/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Đăk Glong | D01 | 20.95 | Quản lý đất đai |
An Ngọc Bích | 28/08/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Phù Yên | 3 năm | 22.4 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Thị Mai Thi | 17/04/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lạc Sơn | 3 năm | 21.9 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Thị Minh Huệ | 05/11/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 3 năm | 20 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nông Văn Thao | 02/01/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | 3 năm | 25.3 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Trung Dũng | 25/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | 3 năm | 23.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Phạm Kim Chi | 13/07/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | 3 năm | 20.1 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lộc Trường Giang | 27/12/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | 3 năm | 19.6 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lò Thị Dân | 01/04/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 3 năm | 26.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Sổng A Su | 15/04/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | 3 năm | 25.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Đinh Minh Dí | 01/03/1998 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Minh Long | 3 năm | 18.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lường Văn Bằng | 22/03/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Vân Hồ | 3 năm | 24.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trần Ngọc Tú | 08/06/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Thành Phố Bắc Kạn | 3 năm | 19.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lùng Long Thành | 01/07/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 3 năm | 20.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Chang Hoàng Việt | 21/09/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 3 năm | 23.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lùng Ha Long | 21/04/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 3 năm | 21.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Đức Phương | 21/05/2001 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bảo Yên | 3 năm | 18.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lương Thái Trường | 25/09/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Tương Dương | 3 năm | 20.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vàng A Po | 03/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | 3 năm | 20.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Sùng A Hải | 24/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | 3 năm | 25.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Chang Thu Bình | 07/12/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | 3 năm | 28.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Đặng Trần Vũ Hoàng | 31/10/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Đăk Pơ | 3 năm | 25.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lầu Bá Xểnh | 18/09/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 3 năm | 23.6 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Phạm Thị Trà | 09/08/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quế Phong | 3 năm | 22.9 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Dương Thị Tú Chi | 19/09/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | A00 | 23.5 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Đinh Thị Thanh Hải | 21/10/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | A00 | 22.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Văn Tú | 15/09/1997 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | A00 | 23.3 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Thảo Phương | 27/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | A00 | 22.6 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vàng A Hùng | 02/05/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | A00 | 24.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lầu A Sình | 17/02/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | A00 | 22.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lê Ngọc Minh | 02/08/2002 | Tỉnh Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | A00 | 22.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vàng A Bến | 08/04/1999 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bắc Hà | A00 | 22.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trần Hùng Đức | 26/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | A00 | 20.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Thị Phương Anh | 19/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | A00 | 19.9 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nông Quang Tuấn | 25/07/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | A00 | 22.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Hầu A Chín | 22/01/2002 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | A00 | 22.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trần Phan Quốc Bảo | 13/02/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Đức Phổ | A00 | 21.6 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vừ A Ty | 30/12/1996 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | A00 | 21.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Thùng Văn Lưu | 07/02/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | A00 | 23.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Điêu Thị Phương Huyền | 14/02/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Chà | A00 | 27.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trương Thị Quyên | 08/02/2001 | Tỉnh Đồng Tháp | Huyện Thanh Bình | A00 | 23 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Mã Văn Nhàn | 26/01/2001 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | A00 | 24.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Thế Quân | 19/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lê Văn Tấn | 01/10/1996 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | A00 | 18.9 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lê Việt Thành | 11/11/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | A00 | 20.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Võ Anh Khoa | 27/07/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | A00 | 22.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lường Văn Long | 23/07/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | A00 | 25.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trần Thị Lệ Giang | 20/10/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Trấn Yên | A00 | 24.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Xuân Lộc | 20/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | A00 | 24.5 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Toán Trung Kiên | 10/06/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | A00 | 22.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vũ Tuấn Anh | 07/07/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 18.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lý Cà Tư | 10/05/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Mường Tè | A00 | 24.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lò Văn Phương | 11/12/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | A00 | 21.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Hà Giang | 13/05/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 25.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Ma Thanh Tùng | 01/01/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | A00 | 21.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Triệu Mạnh Trần | 10/12/1999 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | A00 | 19.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Hoàng Đức Duy | 08/08/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Quang Bình | A00 | 21.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vũ Thị Hằng Nga | 25/11/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | A00 | 22.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Xồng Bá Chương | 07/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | A00 | 21.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Thèn Thị Thân | 21/10/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Xín Mần | A00 | 25.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Thị Thảo Ngân | 04/04/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | A00 | 25.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lò Văn Đức | 12/02/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | A00 | 24.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vừ A Ly | 17/03/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | A00 | 21.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A Nhuôn | 26/06/1999 | Tỉnh Kon Tum | Huyện Kon Plông | A00 | 22.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Hoàng Lê Mai Chi | 09/07/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | B00 | 22.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Chá A Sinh | 22/12/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | B00 | 21.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lê Thành Phúc | 22/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | B00 | 23.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Văn Trường | 19/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lạc Sơn | B00 | 23.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Ngô Ngọc Hoàng Dương | 03/05/2002 | Tỉnh Nghệ An | Thành phố Vinh | B00 | 24.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Ma Thế Toản | 20/12/2000 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Nà Hang | B00 | 25.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Minh Đức | 19/11/2001 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | C15 | 19.53 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Tạ Quang Tiến | 01/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Ba Đình | C15 | 21.1 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Mạ Chùy Pư | 17/11/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | C15 | 24.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vi Ngọc Thịnh | 19/12/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quan Hóa | C15 | 20.9 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 28/08/2001 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Con Cuông | C15 | 24.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lý A Đông | 23/01/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | C15 | 20.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trần Đình Quân | 31/01/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | C15 | 21.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nông Thị Kim Hoa | 21/03/2002 | Tỉnh Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | C15 | 23.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Đặng Phương Anh | 22/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | C15 | 25.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Hoàng Thu Thủy | 31/08/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Thành Phố Bắc Kạn | C15 | 23.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lường Văn Thủy | 20/05/2001 | Tỉnh Sơn La | Huyện Quỳnh Nhai | C15 | 22.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Huỳnh Văn Yên | 25/03/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Đại Lộc | C15 | 20.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Phạm Thị Trúc Như | 04/04/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Hương Sơn | C15 | 23 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lường Văn Lập | 07/06/2000 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | C15 | 25.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Phạm Thu Huyền | 08/12/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | C15 | 20.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Thạch Quốc Tuấn | 16/08/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | C15 | 19.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lường Văn Học | 23/09/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Ảng | C15 | 26.75 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Chí Mạnh | 09/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | C15 | 24.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Đinh Hoàng Trọng | 20/10/2001 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | C15 | 16.6 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Ma Quang Huy | 12/01/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | C15 | 23.15 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lò Việt Trung | 21/09/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | C15 | 17.78 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Giàng Hoài Nam | 09/04/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Chà | C15 | 19.77 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Ma Thế Toản | 20/12/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Nà Hang | C15 | 20.23 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
La Tuấn Trường | 16/09/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | C15 | 18.6 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Dương Hữu Hoàng Anh | 23/05/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | C15 | 18.3 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lê Ngọc Hùng | 14/04/2002 | Tỉnh Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | C15 | 18.78 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Cầm Trọng Hoàng | 20/12/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | C15 | 25.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trần Minh Nghĩa | 14/10/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Thị xã Gia Nghĩa | C15 | 19.95 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Phạm Hoàng Lợi | 11/03/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | D01 | 19.2 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Bùi Đình Thức | 06/03/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Hà | D01 | 22.2 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Trương Thị Thúy An | 17/08/2001 | Tỉnh Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | D01 | 22.65 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Hà Duy Phúc | 08/02/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | D01 | 21.55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Phạm Mỹ Linh | 08/11/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Móng Cái | D01 | 21.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vàng A Đông | 07/07/1999 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bắc Hà | D01 | 19.05 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Vừ A Và | 01/01/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Nhé | D01 | 23.85 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Thân Thị Như Ý | 04/07/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Tân Yên | D01 | 21.2 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Mạnh Quân | 28/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 25.1 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lò Văn Lịch | 03/07/1995 | Tỉnh Yên Bái | Thị xã Nghĩa Lộ | D01 | 24.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Lục Văn Tú | 03/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Mường Lát | D01 | 20.35 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 20/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Thanh Chương | D01 | 24.8 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Hoàng An Bình | 06/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Lục Yên | D01 | 20.45 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Ninh Thị Kim Huệ | 24/06/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Hạ Hoà | D01 | 19.5 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Thị Thu Trang | 18/12/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | D01 | 18.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Minh Đức | 28/06/2001 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | D01 | 21.25 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
Nguyễn Hữu Quang Vinh | 03/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D10 | 22.85 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
Chang Thu Bình | 07/12/2001 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | C00 | 24.75 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
Chẩu Thị Như | 11/05/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | 3 năm | 24.1 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Hoàng Ngọc Khuyên | 30/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | 3 năm | 21.2 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Lê Thị Phương Thảo | 06/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Cẩm Thủy | 3 năm | 21.85 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Trung Kiên | 26/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 3 năm | 22.75 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đặng Văn Lượng | 20/10/2001 | Tỉnh Bình Định | Huyện Hoài Ân | 3 năm | 20.9 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Hoàng Thị Thu Huyền | 03/12/2000 | Tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | 3 năm | 22.35 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Lò Văn Hùng | 23/09/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 3 năm | 21.85 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Bùi Vân Khánh | 11/05/2002 | Tỉnh Thái Bình | Thành phố Thái Bình | 3 năm | 22.55 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đặng Thị Diễm Hương | 18/02/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | 3 năm | 22.4 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đinh Hoàng Duy | 29/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | 3 năm | 23.25 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Hà Hải Dương | 20/08/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | 3 năm | 20.95 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đậu Thuý Vân | 31/08/2002 | Tỉnh Nghệ An | Thành phố Vinh | 3 năm | 18.25 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Trương Thị Tú Anh | 08/05/2002 | Tỉnh Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 3 năm | 23.2 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Thanh Lâm | 14/04/2000 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | A00 | 23.4 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đỗ Nguyễn Hoàng Anh | 31/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 23 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Hồng Ngọc | 16/11/1999 | Tỉnh Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh | A00 | 19.85 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 27/07/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | A00 | 24 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đào Thành Công | 23/11/2000 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bắc Hà | A00 | 22.05 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Lưu Hồng Nhung Hương | 18/03/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | A00 | 21.8 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Lường Thị Thùy Trang | 02/04/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | A00 | 26.05 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Thị Bích Phương | 20/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Cao Phong | A00 | 23.85 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Minh Thiên | 30/10/2002 | Tỉnh Hà Giang | Thành phố Hà Giang | A00 | 24.05 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đặng Đức Dũng | 26/04/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | A00 | 21.8 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Đình Quyết | 05/06/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Lâm Thao | A00 | 23.4 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Doãn Đức Vượng | 16/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 25.85 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nông Linh Khánh Hạ | 12/01/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Cao Lộc | A00 | 29.75 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Trương Hải Yến | 16/11/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Đồng Hỷ | A00 | 22.95 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Triệu Mùi Khé | 16/05/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | A00 | 28.05 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Hoàng Tru An | 28/07/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | A00 | 29.45 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Lường Thị Lệ | 05/07/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | A00 | 24.15 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Hoàng Thị Thanh Huyền | 20/01/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | A00 | 25.65 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đỗ Thị Lành | 19/09/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Yên Thế | D01 | 21.2 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Thị Minh Anh | 15/12/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | D01 | 22.9 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Phạm Minh Phương | 11/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Cầu Giấy | D01 | 23.7 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Trần Nguyên Dũng | 24/03/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Bảo Thắng | D01 | 21.25 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Cầm Mạnh Đức | 06/02/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Phù Yên | D01 | 18 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đinh Hoàng Duy | 29/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | D01 | 17.45 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Đinh Đức Dũng | 12/12/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | D01 | 17.6 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Trần Gia Minh | 06/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | D01 | 23.7 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
La Tiến Thịnh | 15/01/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | D01 | 18.25 | Quản lý tài nguyên và Môi trường |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 27/07/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | 3 năm | 22.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Kim Anh | 28/04/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 3 năm | 20.7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Tây | 04/11/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | 3 năm | 22.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lò Thị Thư | 15/10/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 3 năm | 26.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Mào Thị Trang | 04/04/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Mường Chà | 3 năm | 23.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Linh | 17/02/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 3 năm | 21.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tòng Thị Lan | 18/02/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sốp Cộp | 3 năm | 19.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Dương Thùy Linh | 23/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | 3 năm | 25.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Ngọc Linh | 30/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 25.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Ngọc Mai | 07/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 23.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Thùy Linh | 16/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 21.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Quý Huy | 07/12/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Gia Huy | 20/07/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | A00 | 22.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Nhật Quang | 25/05/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | A00 | 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đỗ Thị Mai | 03/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mê Linh | A00 | 20.2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Minh Trường Giang | 11/07/2002 | Tỉnh Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | A00 | 19.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Thúy Hằng | 20/04/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | A00 | 24.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Thị Đài Trang | 17/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hà Đức Luyến | 14/01/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 25.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Ngọc Anh | 15/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | A00 | 21.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Trần Tuấn Việt | 04/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Cầu Giấy | A00 | 24.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Tứ | 03/01/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Núi Thành | A00 | 21.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Hiền | 26/11/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | A00 | 24.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Linh Giang | 26/06/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | A00 | 25.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Thuỳ Thương | 03/11/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Núi Thành | A00 | 26.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Linh Thị Ly | 27/01/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | A00 | 22.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Mai Hoa | 17/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | A00 | 26.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Lâm Hà My | 11/05/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | A00 | 27.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lò Thị Hồng Nhung | 05/07/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Quỳnh Nhai | A00 | 28.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Phương Thảo | 18/03/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thành phố Hải Dương | A00 | 25.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 20/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Nguyễn Thanh Phương | 25/01/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Lê Chân | A00 | 24.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Hiếu Ngân | 16/09/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Tân Yên | A00 | 24.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đinh Thị Quỳnh | 20/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 21.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Đức Mạnh | 16/05/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | A00 | 24.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Thị Hảo | 28/11/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Giao Thủy | A00 | 26.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đào Thị Huyền Nhi | 16/07/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Dương Kinh | A00 | 25.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đoàn Khánh Ly | 23/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mê Linh | A00 | 22.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lương Thị Diệu Thanh | 28/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Móng Cái | A00 | 23.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 07/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 22.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lù Thị Quyên | 19/09/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | A00 | 25.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Thúy Huyền | 10/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hà Thị Lan | 26/09/2001 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | A00 | 24.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Như Cường | 29/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 21.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Ngọc Linh | 23/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Triệu Phúc Tấn | 10/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | A00 | 22.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Huỳnh Ngọc Khánh Linh | 30/08/2002 | Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | A00 | 20.7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Ngoan | 14/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Văn Thao | 27/07/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Yên Minh | C00 | 20.2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Hông Nhung | 03/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | C00 | 19.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Thoa | 22/01/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Hà | C00 | 23.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Thị Phương | 01/07/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | C00 | 24.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lương Thị Dương | 05/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | C00 | 21.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Bùi Thị Phương Hoa | 14/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | C00 | 26.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Diệu Linh | 11/02/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | C00 | 21.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Phạm Hoàng My | 24/10/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | C00 | 22.65 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Thanh Nhàn | 18/07/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | C00 | 21.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trịnh Thị Phương Huệ | 03/07/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | C00 | 19.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Trúc Anh | 08/09/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thị xã Phổ Yên | C00 | 21.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 14/09/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | C00 | 24.2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Kim Ngân | 09/04/2002 | Tỉnh Thái Bình | Thành phố Thái Bình | C00 | 22.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Khuất Thị Thuận | 23/12/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | C00 | 23.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Nguyên | 10/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | C00 | 22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Minh Hiếu | 03/09/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 21.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đặng Thị Phương Thảo | 26/05/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | C00 | 25.65 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Thị Thương | 28/12/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | C00 | 25.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Phương Uyên | 17/10/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | C00 | 23.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Văn Hà | 02/01/1999 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | C00 | 24.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đăng Thị Phương Thảo | 26/05/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | C00 | 25.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lò Thị Thắm | 22/03/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sông Mã | C00 | 24.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Hương Giang | 26/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 26.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nông Hà Thương | 24/05/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | C00 | 26.65 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phan Gia Long | 10/02/2001 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | C00 | 27.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Triệu Thị Yến | 30/12/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | C00 | 21.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Trung Hiếu | 13/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Ba Đình | C00 | 26.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Phương | 06/09/2001 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Kim Bảng | C00 | 23.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Thị Hạnh | 07/11/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | C00 | 26.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Kiều Linh | 03/01/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Thành Phố Đồng Hới | C00 | 21.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 30/04/2001 | Tỉnh Nghệ An | Thị xã Hoàng Mai | C00 | 21.7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Tuyết | 01/10/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Phù Ninh | C00 | 23.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Ngọc Mai | 02/01/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Mù Căng Chải | C00 | 20.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đậu Quách Tường Vy | 29/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | C00 | 23.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Thảo Nguyên | 14/09/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Yên | C00 | 20.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Thị Phương Anh | 18/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | C00 | 23.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Hoàng Thảo Phương | 01/12/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | C00 | 22.2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phùng Thị Thu Huyền | 15/10/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | C00 | 23.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Thúy Hằng | 23/11/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Bắc Quang | C00 | 26.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đỗ Thị Thủy Ngân | 01/04/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | C00 | 27.2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Cà Ngọc Duy | 26/11/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | C00 | 24.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Thị Mến | 08/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | C00 | 24.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Hoàng Thảo Phương | 01/12/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | C00 | 22.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Anh Tuấn | 12/05/2000 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Quỳnh Phụ | C00 | 19.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Hải Yến | 24/04/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | C00 | 21.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đoàn Đức Định | 21/09/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Yên Minh | C00 | 20.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ngô Diệu Linh | 17/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | C00 | 24.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Ngọc Hà Dương | 25/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | C00 | 23.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đinh Thị Hồng Khánh | 21/04/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | C00 | 25.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Hữu Quyền | 12/11/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | C00 | 21.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Khà Đức Liêm | 11/03/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | C00 | 24.25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Ngọc Yến | 11/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | C00 | 21.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tạ Viết Hiếu | 01/09/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | C00 | 22.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phùng Thị Hương | 04/03/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Thanh Thuỷ | C00 | 20.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Diệu Hoa | 16/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | C00 | 21.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Kim Oanh | 22/09/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Phù Yên | C00 | 21.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đỗ Thị Thu Hiền | 08/06/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | C00 | 22.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thành Nam | 31/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | C00 | 21.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lường Thị Nguyệt | 21/01/2001 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | C00 | 23.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Duy Long | 10/10/1982 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Kỳ Anh | C00 | 16.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Phương Anh | 12/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | C00 | 23.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Hồng | 21/12/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | C00 | 23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 01/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | C00 | 23.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Văn Quang | 23/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 25.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Hương | 07/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | C00 | 25.45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lò Văn Tình | 11/09/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | C00 | 23.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thanh Thùy | 24/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | C00 | 25.65 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lộc Quốc Bảo | 26/07/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | C00 | 21.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thanh Thảo | 28/09/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Móng Cái | C00 | 22.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Khánh Ly | 13/12/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | C00 | 20.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 25/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | C15 | 25.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đỗ Thị Nhung | 08/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Hoài Đức | C15 | 25.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lương Thị Vân Anh | 12/12/2002 | Tỉnh Hải Dương | Thị xã Chí Linh | C15 | 22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Linh Chi | 07/03/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Bắc Mê | C15 | 22.55 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Thanh Chúc | 01/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | C15 | 18.57 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đồng Xuân Phú | 12/02/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Đắk Song | C15 | 19.88 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Cáp Văn Quang | 08/03/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | C15 | 18.62 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Diễm Quỳnh | 02/03/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thị xã Từ Sơn | C15 | 18.22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thành Hưng | 14/12/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | C15 | 22.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vì Việt Dũng | 19/10/2000 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sốp Cộp | C15 | 17.38 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Tòng Thị Lan | 18/05/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sốp Cộp | C15 | 22.63 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Khôi Việt | 26/03/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | C15 | 17.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đinh Duy Tuân | 22/01/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Quỳnh Phụ | C15 | 23.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Bùi Xuân Mai | 24/02/2002 | Tỉnh Nam Định | Thành phố Nam Định | C15 | 23.85 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Ngọc Hiền | 27/01/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Huyện Hữu Lũng | D01 | 21.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Thị Phương Anh | 19/03/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | D01 | 20.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Diệu Linh | 26/01/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | D01 | 20.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Bùi Thúy Hằng | 23/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | D01 | 23.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đoàn Thu Thủy | 22/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | D01 | 23.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quách Thị Thu | 08/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | D01 | 21.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phạm Thị Thu Hiền | 20/09/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | D01 | 23.3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Thị Thanh Loan | 22/02/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 21.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thu Hương | 15/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | D01 | 22.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Oanh | 24/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | D01 | 23.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Phương Thảo | 30/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Hoài Đức | D01 | 24.65 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Hương Lan | 20/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | D01 | 24.65 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Bùi Thị Hoa | 27/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Cao Phong | D01 | 22.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Bùi Thị Thu Uyên | 19/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Cao Phong | D01 | 21.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đinh Nguyễn Phương Nam | 21/04/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | D01 | 22.6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đỗ Thị Tuyết Mây | 15/06/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Thanh Sơn | D01 | 22.5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Vũ Thị Thảo | 29/09/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Miện | D01 | 23.7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Tri Phương | 27/06/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Mộ Đức | D01 | 19.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Ung Thị Diễm Kiều | 29/04/2002 | Tỉnh Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | D01 | 19.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Thu Giang | 03/12/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thị xã Từ Sơn | D01 | 22.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Phùng Diệu Linh | 23/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | D01 | 20.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Vân Anh | 25/08/2001 | Tỉnh Bắc Ninh | Thị xã Từ Sơn | D01 | 22.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Thị Yến | 11/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 22.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lưu Thị Thảo | 30/04/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | D01 | 22.8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chu Thị Hoài Thu | 04/09/2002 | Tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | D01 | 22.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đồng Như Quỳnh | 17/09/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Dương Kinh | D01 | 24.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Đức Mạnh | 24/04/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | D01 | 22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Phương Thảo | 17/06/2002 | Tỉnh Phú Yên | Thành phố Tuy Hoà | D01 | 23.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Hồng Nhung | 16/02/2002 | Tỉnh Nghệ An | Thị xã Hoàng Mai | D01 | 21.7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Hoàng Quốc Việt | 18/08/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | D01 | 20.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Hiền | 25/02/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | D01 | 19.9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Dương Thị Ngọc Ánh | 08/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | D01 | 23.15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Hồng Trang | 06/08/2002 | Tỉnh Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | D01 | 22.35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trần Thị Khuyến | 09/12/2000 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | D01 | 19.75 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Lê Thị Hải Yến | 18/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 22.95 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Việt Hoàng | 21/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 22.05 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Phương Thảo | 27/11/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Quỳnh Lưu | D01 | 24.4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đào Xuân Nam | 22/01/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Kiến Thuỵ | D01 | 25.2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Nguyễn Ngọc Anh | 08/11/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Miện | 3 năm | 19.9 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Mai Hương | 16/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | 3 năm | 21.55 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Thị Thanh Hoa | 23/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 3 năm | 22.05 | Quản trị kinh doanh |
Đinh Thị Thu Hiền | 12/02/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Định Quán | 3 năm | 23.7 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Đức Trường | 22/04/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Miện | 3 năm | 21.2 | Quản trị kinh doanh |
Tếnh Thị Loan | 26/03/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Vân Hồ | 3 năm | 23.75 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hữu Hưng | 29/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 3 năm | 20.25 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Thanh Phương | 02/08/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Hà | 3 năm | 22.2 | Quản trị kinh doanh |
Giàng A Chính | 12/10/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Sa Pa | 3 năm | 21.65 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Tiến Mừng | 08/08/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 3 năm | 20.45 | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Mạnh Cường | 04/04/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | 3 năm | 20.7 | Quản trị kinh doanh |
Lương Thị Ngọc Ánh | 30/08/2001 | Tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | 3 năm | 21.75 | Quản trị kinh doanh |
Sìn Duy Quang | 28/02/2001 | Tỉnh Điện Biên | Thị Xã Mường Lay | 3 năm | 20.1 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hải Yến | 24/04/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 3 năm | 21.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hảo | 10/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | 3 năm | 23.55 | Quản trị kinh doanh |
Lê Ngô Tuấn Kiệt | 22/11/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | 3 năm | 23.5 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Vân Huyền | 20/08/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Ninh Giang | 3 năm | 24.7 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Ngọc Hương | 05/11/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 3 năm | 22.8 | Quản trị kinh doanh |
Lù A Lồng | 12/08/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Bắc Yên | 3 năm | 20.45 | Quản trị kinh doanh |
Lê Đức Huy | 04/05/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 3 năm | 21 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Quỳnh Chi | 08/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 3 năm | 20.65 | Quản trị kinh doanh |
Phùng Thị Hiền Lương | 25/04/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Yên Thành | 3 năm | 23.8 | Quản trị kinh doanh |
Phùng Xuân Trường | 29/11/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 3 năm | 20.55 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Hồng Nhung | 18/09/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | 3 năm | 23.3 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Thị Hồng Thắm | 15/10/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | A00 | 25.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hoa | 26/02/2000 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 20.35 | Quản trị kinh doanh |
Sỹ Danh Đức | 17/12/1999 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 19.15 | Quản trị kinh doanh |
Trần Ngọc Trâm | 02/09/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | A00 | 24.5 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Lan Hương | 30/09/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | A00 | 20.2 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Thị Thùy | 09/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | A00 | 26.7 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Duy Tân | 06/10/2002 | Tỉnh Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | A00 | 23.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 23/02/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Tân Phú | A00 | 21.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Mai Hoa | 28/11/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 25.15 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Minh Lý | 08/04/2002 | Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | A00 | 21.85 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Văn Ngọc | 09/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | A00 | 23.75 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thúy Vy | 07/06/2001 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | A00 | 25.7 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Chi | 09/06/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Sông Mã | A00 | 24.35 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Minh Hiếu | 01/01/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | A00 | 22.1 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Hải Sơn | 02/09/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Bắc Quang | A00 | 22.35 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Tuấn Dũng | 28/10/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Lê Chân | A00 | 23.6 | Quản trị kinh doanh |
Lường Thị Nga | 04/02/2001 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | A00 | 25.75 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Ánh Hồng | 21/04/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Nghĩa Hành | A00 | 20.6 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Bích Nhật | 16/04/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | A00 | 24.05 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Minh Quân | 22/06/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | A00 | 25 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Thương | 05/06/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Yên Thành | A00 | 27.1 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 13/12/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 24.75 | Quản trị kinh doanh |
Vàng Thị Tấu | 01/03/2002 | Tỉnh Điện Biên | Huyện Điện Biên | A00 | 22.45 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Kim Ngân | 14/02/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | A00 | 20.95 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Mai Thương | 04/06/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Kiến Xương | A00 | 25.3 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 08/05/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | A00 | 24.45 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Gia Huy | 17/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 28.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Phương Thúy | 11/11/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Xuân Trường | A00 | 22.6 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Thu Hương | 23/04/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | A00 | 25.4 | Quản trị kinh doanh |
Đoàn Mạnh Đức | 19/02/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | A00 | 26.8 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 18/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Trì | A00 | 23.4 | Quản trị kinh doanh |
Võ Thị Bích Thuận | 21/05/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Chư Sê | A00 | 24.75 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thu Hằng | 08/11/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | A00 | 23.15 | Quản trị kinh doanh |
Trần Tất Nghĩa | 11/02/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | A00 | 24.2 | Quản trị kinh doanh |
Chu Thị Hoà Khánh | 28/12/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | A00 | 23 | Quản trị kinh doanh |
Quan Thị Sinh | 01/07/2002 | Tỉnh Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | A00 | 27.15 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Nguyễn Phương Anh | 20/10/2000 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 23.55 | Quản trị kinh doanh |
Đặng Việt Đức | 09/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | A00 | 25.2 | Quản trị kinh doanh |
Đào Ngọc Ánh | 16/05/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 24.95 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên | 24/08/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | A00 | 25.3 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Quang Linh | 21/06/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | A00 | 21.2 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Ngọc Duy | 10/06/1992 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | A00 | 23.35 | Quản trị kinh doanh |
Khiếu Trần Mai Chi | 14/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Thành phố Thái Bình | A00 | 21.85 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Văn Long | 07/02/2000 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.35 | Quản trị kinh doanh |
Trần Văn Chiểu | 09/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 20.45 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thảo | 16/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 23.65 | Quản trị kinh doanh |
Tô Xuân An | 03/05/1999 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | A00 | 22.25 | Quản trị kinh doanh |
Trịnh Thành Công | 07/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | A00 | 19.35 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Lưu Công Thiện | 04/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 20.15 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Tuyết Hồng | 09/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Đan Phượng | A00 | 22.45 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Như Ngọc | 22/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | A00 | 19.25 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Thị Tuyết Mai | 24/11/2002 | Tỉnh Hà Giang | Huyện Bắc Mê | A00 | 23.55 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Văn Dương | 16/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 23.05 | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Thu Hằng | 08/10/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | A00 | 24.35 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Đức Tuấn | 18/05/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | A00 | 21.15 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thu Hà | 27/08/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 22.35 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Thảo | 30/10/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Gia Lộc | A00 | 24.4 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Quang Huy | 16/10/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | A00 | 24.15 | Quản trị kinh doanh |
Hà Minh Bảo | 25/09/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | A00 | 24.85 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hải Yến | 09/01/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | C15 | 25 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Trung Hiếu | 26/02/2002 | Tỉnh Lào Cai | Thành phố Lào Cai | C15 | 25.05 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hoàng Thương | 19/08/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | C15 | 20.65 | Quản trị kinh doanh |
Mai Thị Hậu | 21/09/2001 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Yên Thế | C15 | 21.5 | Quản trị kinh doanh |
Đặng Thị Thanh Hiền | 28/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | C15 | 21.25 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thùy Trang | 04/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Long Biên | C15 | 24.5 | Quản trị kinh doanh |
Lò Thị Nhơ | 20/01/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | C15 | 24.25 | Quản trị kinh doanh |
Trần Yến Mai | 25/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | C15 | 24.85 | Quản trị kinh doanh |
Lò Thị Quyết | 16/03/2001 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Tam Đường | C15 | 18.45 | Quản trị kinh doanh |
Lưu Bá Quyền | 24/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | C15 | 25.25 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Thị Thảo | 13/11/2001 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Miện | C15 | 21.8 | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Thị Phượng | 22/10/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Thanh Liêm | C15 | 22.1 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 14/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | C15 | 22.25 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thanh Trúc | 02/05/2002 | Tỉnh Lào Cai | Thành phố Lào Cai | C15 | 20.45 | Quản trị kinh doanh |
Huỳnh Lê Thị Cúc | 27/08/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | C15 | 20.25 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Anh Quân | 06/08/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Việt Yên | C15 | 19.7 | Quản trị kinh doanh |
Lê Anh Tuấn | 22/12/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | C15 | 22.8 | Quản trị kinh doanh |
Phan Thị Yến Nhi | 25/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | C15 | 21.25 | Quản trị kinh doanh |
Tường Duy Tài | 27/08/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | C15 | 22.7 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thanh Nhàn | 03/09/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mai Sơn | C15 | 22.65 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Thị Thanh Huyền | 01/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | C15 | 18.2 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thu Hà | 21/06/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | C15 | 25.15 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thu Hà | 21/06/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | C15 | 22.57 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Quỳnh | 03/10/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | C15 | 18 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Thu Thủy | 19/01/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | C15 | 17.65 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Minh Tân | 20/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | C15 | 23.42 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Duy Hưng | 11/03/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Yên Lập | C15 | 21.25 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Ngọc Hương | 05/11/2002 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | C15 | 19.3 | Quản trị kinh doanh |
Quách Thị Hồng Tuyết | 17/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | C15 | 22.85 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Đức Toàn | 12/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | C15 | 18.85 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Công Thiệp | 22/01/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | C15 | 21.3 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thùy Linh | 21/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | C15 | 23.35 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Thị Nụ | 03/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 23.2 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thắm | 01/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | D01 | 22.55 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Phương Thảo | 14/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | D01 | 21.6 | Quản trị kinh doanh |
Ngô Thanh Hương | 20/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | D01 | 21.1 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Tiến Dũng | 28/02/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Nam Sách | D01 | 21.3 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Mạnh Tùng | 06/09/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Thanh Miện | D01 | 21.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Đức Thắng | 19/09/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Thuỷ Nguyên | D01 | 23.6 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Tuấn Anh | 10/10/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 24.3 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Thanh Hiếu | 16/10/2000 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Hương Sơn | D01 | 23.45 | Quản trị kinh doanh |
Đặng Quang Thắng | 01/02/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Cẩm Phả | D01 | 21.05 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Phương | 29/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 21.1 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 20/05/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | D01 | 23.6 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thanh Hường | 10/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 22.7 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thu Hoài | 12/02/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | D01 | 22.4 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Thị Hường | 01/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | D01 | 22.55 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Thị Cẩm Vân | 25/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | D01 | 22.35 | Quản trị kinh doanh |
Cấn Xuân Đoàn | 17/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 21.95 | Quản trị kinh doanh |
Mai Thị Hương | 05/06/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Nga Sơn | D01 | 23.3 | Quản trị kinh doanh |
Đinh Thị Thúy Hường | 09/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | D01 | 22.55 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Diệu Huyền Phi | 31/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | D01 | 21.55 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Minh Hoàng | 25/11/1998 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | D01 | 22.9 | Quản trị kinh doanh |
Đặng Thị Tú Anh | 15/12/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | D01 | 25.7 | Quản trị kinh doanh |
Đồng Đào Tùng Lâm | 26/12/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | D01 | 23.3 | Quản trị kinh doanh |
Ngô Thị Linh | 15/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Hoài Đức | D01 | 25.35 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 30/04/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Thị xã Hương Thủy | D01 | 20.7 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Phương Dung | 07/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 21.45 | Quản trị kinh doanh |
Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 15/05/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Yên Định | D01 | 23.3 | Quản trị kinh doanh |
Trịnh Thị Thúy Dương | 21/03/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | D01 | 23.25 | Quản trị kinh doanh |
Võ Thị Ly | 10/11/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | D01 | 24.8 | Quản trị kinh doanh |
Huỳnh Thị Kim Nga | 25/01/2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Huyện Phú Vang | D01 | 21.4 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Thu Phương | 22/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ứng Hòa | D01 | 21.75 | Quản trị kinh doanh |
Đào Bích Ngọc | 28/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | D01 | 21.85 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Văn Đức | 10/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | D01 | 20.05 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Đông Hải | 17/09/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | D01 | 23.65 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Hoàng Yến | 21/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | D01 | 24.45 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Ngọc Quyên | 07/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 25.25 | Quản trị kinh doanh |
Lã Hồng Nhung | 17/09/2002 | Tỉnh Bắc Giang | Huyện Yên Thế | D01 | 21.3 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Chiến | 17/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | D01 | 22.85 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Như | 09/11/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Thái Thụy | D01 | 21.5 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Nam Khánh | 12/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | D01 | 24.15 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Bá Tú | 08/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 21.45 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Trinh | 04/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.75 | Quản trị kinh doanh |
Đào Thị Như Ý | 26/04/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Đại Lộc | D01 | 19.7 | Quản trị kinh doanh |
Phan Thị Hân | 08/06/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | D01 | 24.6 | Quản trị kinh doanh |
Trần Diệu Linh | 09/10/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | D01 | 23.95 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 04/07/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Đức Phổ | D01 | 24 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thu Hà | 28/07/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.65 | Quản trị kinh doanh |
Trần Ngọc Sơn | 17/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Lục Yên | D01 | 21.35 | Quản trị kinh doanh |
Kiều Thị Thanh Hằng | 19/12/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | D01 | 21.55 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Huệ | 10/09/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Hưng Hà | D01 | 23.5 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thu Hương | 03/02/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | D01 | 24 | Quản trị kinh doanh |
Vương Tuấn Đạt | 26/08/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | D01 | 16.65 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thu Phương | 18/09/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | D01 | 24.9 | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Thị Khánh | 05/10/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Tĩnh Gia | D01 | 18.9 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Thuỳ Dung | 03/06/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Thái Thụy | D01 | 18.3 | Quản trị kinh doanh |
Lê Ngô Tuấn Kiệt | 22/11/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | D01 | 17.15 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Kiều Chinh | 04/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hà Đông | D01 | 23.6 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hiểu Khánh | 04/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 26.55 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Phi Hùng | 01/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | D01 | 15.1 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Thị Thảo | 22/12/2001 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | D01 | 25.95 | Quản trị kinh doanh |
Lê Phạm Thị Cúc | 20/05/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Hoằng Hóa | D01 | 24.7 | Quản trị kinh doanh |
Vương Thị Ánh | 08/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 26.25 | Quản trị kinh doanh |
Cầm Mạnh Đức | 02/06/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Phù Yên | D01 | 20.9 | Quản trị kinh doanh |
Ngô Lang Linh | 24/05/2002 | Tỉnh Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | D01 | 20.15 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hồng Ngọc | 12/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 24.25 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Tuyết | 17/01/2001 | Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | D01 | 22.1 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Diệu Thùy Dương | 07/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 22.55 | Quản trị kinh doanh |
Đồng Trọng Nghĩa | 31/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 23.45 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 10/05/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | D01 | 20.95 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hữu Uyên Vy | 26/12/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Đà Bắc | D01 | 23.25 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Minh Ánh | 18/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 22.95 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Thu Phương | 10/05/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quận Gò Vấp | D01 | 21 | Quản trị kinh doanh |
Trần Văn Đức | 27/05/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | D01 | 20.9 | Quản trị kinh doanh |
Lương Xuân Thụ | 26/11/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Đoan Hùng | D01 | 21 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Ngọc Hà | 20/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | D01 | 23.75 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Thị Nhung | 23/03/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Chư Prông | D01 | 25.45 | Quản trị kinh doanh |
Đặng Tám Hoàng | 22/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 25.15 | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Phương Anh | 31/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Tây Hồ | D01 | 20.6 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hương Ly | 13/12/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | 3 năm | 26.75 | Quản trị kinh doanh |
Cổ Như Tài | 25/10/2001 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nam Trực | 3 năm | 19.1 | Thiết kế nội thất |
Mai Thị Huyền Trang | 11/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 3 năm | 22.3 | Thiết kế nội thất |
Lê Ngọc Anh | 08/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 3 năm | 23.65 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thùy Dung | 03/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 3 năm | 24.85 | Thiết kế nội thất |
Đào Thị Mai | 20/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 3 năm | 21.95 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Tuấn Anh | 26/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thường Tín | A00 | 22.85 | Thiết kế nội thất |
Đinh Văn Trang | 04/10/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Trực Ninh | A00 | 22.1 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Long Vũ | 17/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 22.85 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Như Khánh | 07/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 22.45 | Thiết kế nội thất |
Hoàng Công Tỉnh | 27/10/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Đông Hưng | A00 | 22.5 | Thiết kế nội thất |
Chu Xuân Sơn | 25/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | A00 | 22.15 | Thiết kế nội thất |
Đặng Trần Hoàng Vũ | 30/10/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Đăk Pơ | A00 | 28.35 | Thiết kế nội thất |
Vũ Hoàng Minh | 16/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 22.3 | Thiết kế nội thất |
Lê Xuân Trường | 21/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.45 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Văn Tuấn | 22/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.95 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Hữu Trường | 06/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 25.05 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Văn Dương | 21/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 26.45 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thị Thủy | 18/02/2001 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | A00 | 21.4 | Thiết kế nội thất |
Đặng Ngọc Tuyên | 15/08/2002 | Tỉnh Thái Bình | Thành phố Thái Bình | A00 | 20.45 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thanh Tùng | 11/01/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | A00 | 24.7 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Trần Cảnh | 17/07/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Thành phố Hòa Bình | A00 | 20.65 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thị Nga | 02/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Gia Lâm | A00 | 22.65 | Thiết kế nội thất |
Kiều Văn Thực | 03/05/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.45 | Thiết kế nội thất |
Phí Đình Hoàng | 08/04/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | A00 | 22.65 | Thiết kế nội thất |
Phan Thái Dương | 16/03/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Ý Yên | A00 | 23.4 | Thiết kế nội thất |
Kiều Văn Chiến | 05/07/2002 | Tỉnh Lai Châu | Huyện Than Uyên | A00 | 24.25 | Thiết kế nội thất |
Trần Đức Long | 01/12/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | A00 | 22.35 | Thiết kế nội thất |
Đỗ Thị Yến Nhi | 01/01/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Thanh Ba | A00 | 23.8 | Thiết kế nội thất |
Phan Thị Kiều Ly | 18/09/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Đức Thọ | A00 | 23.4 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Ngọc Đại | 06/07/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.05 | Thiết kế nội thất |
Hoàng Công Đạt | 14/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lương Sơn | A00 | 20.15 | Thiết kế nội thất |
Trịnh Vũ Long | 03/03/2001 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 23.95 | Thiết kế nội thất |
Khúc Hồng Hà | 06/07/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | C15 | 23.15 | Thiết kế nội thất |
Phí Văn Tùng | 14/10/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | C15 | 22.37 | Thiết kế nội thất |
Đinh Văn Đủ | 22/05/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Lý Sơn | C15 | 20.57 | Thiết kế nội thất |
Phan Minh Trường | 01/09/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | C15 | 22.45 | Thiết kế nội thất |
Phạm Trương Ngọc Ánh | 16/11/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | C15 | 20.5 | Thiết kế nội thất |
Cao Thị Tươi | 26/06/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Hậu Lộc | D01 | 22.5 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Hoàng Nam | 06/10/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Ba Đình | D01 | 21.7 | Thiết kế nội thất |
Lý Hải Long | 18/08/2002 | Tỉnh Hà Giang | Thành phố Hà Giang | D01 | 24.05 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thị Ánh Dương | 10/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | D01 | 23.55 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thị Lan Quỳnh | 24/01/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 21.85 | Thiết kế nội thất |
Võ Ngô Thanh Trúc | 13/03/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | D01 | 24.15 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thị Thu Phương | 11/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Thạch Thất | D01 | 25.35 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 27/10/2001 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nam Đàn | D01 | 22.8 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thúy Hiền | 04/01/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | D01 | 23.55 | Thiết kế nội thất |
Hoàng Thị Thu Thảo | 30/06/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Diễn Châu | D01 | 24.5 | Thiết kế nội thất |
Đặng Khánh Ly | 23/11/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Thuận Châu | D01 | 18.05 | Thiết kế nội thất |
Trần Thị Thuỳ Dung | 03/06/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Thái Thụy | D01 | 20.3 | Thiết kế nội thất |
Lê Trung Anh | 17/05/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Quảng Xương | D01 | 17.1 | Thiết kế nội thất |
Nguyễn Thành Nam | 21/10/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | D01 | 17.15 | Thiết kế nội thất |
Hoàng Thị Lan Anh | 23/11/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Văn Chấn | D01 | 19.75 | Thiết kế nội thất |
Trần Thị Thùy Dung | 03/06/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Thái Thụy | D01 | 18.3 | Thiết kế nội thất |
Trịnh Tuấn Anh | 15/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | D01 | 16.4 | Thiết kế nội thất |
Bùi Vũ Vạn Xuân | 19/03/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Kiến An | 3 năm | 26.8 | Thú y |
Hoàng Phi Hồng | 08/11/2002 | Tỉnh Đồng Nai | Huyện Xuân Lộc | 3 năm | 18.6 | Thú y |
Vũ Hoàng Anh | 08/04/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lạc Thủy | 3 năm | 21.05 | Thú y |
Dương Công Chung | 17/12/2002 | Tỉnh Hải Dương | Huyện Bình Giang | 3 năm | 20 | Thú y |
Lê Quốc Thịnh | 15/05/2002 | Tỉnh Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 3 năm | 22.4 | Thú y |
Vũ Thị Ngọc | 18/05/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Vụ Bản | 3 năm | 23.9 | Thú y |
Đặng Minh Toàn | 23/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | 3 năm | 16.75 | Thú y |
Dương Thị Thu Trang | 02/01/2002 | Tỉnh Hà Nam | Huyện Kim Bảng | 3 năm | 21.5 | Thú y |
Phạm Thị Ngọc Mai | 07/09/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | A00 | 26.7 | Thú y |
Nguyễn Trọng Bằng | 01/09/1999 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 21.7 | Thú y |
Phan Cẩm Ly | 12/05/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện An Dương | A00 | 21.55 | Thú y |
Nguyễn Thị Trà My | 22/10/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | A00 | 19.9 | Thú y |
Nguyễn Bích Ngọc | 06/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | A00 | 24.25 | Thú y |
Nguyễn Thị Thùy Hoa | 25/03/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Hạ Hoà | A00 | 23.15 | Thú y |
Trương Thúy Đoan | 14/11/2002 | Tỉnh Lào Cai | Huyện Mường Khương | A00 | 18 | Thú y |
Nguyễn Thái An | 19/03/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Đắk Song | A00 | 20.85 | Thú y |
Nguyễn Trọng Phú | 02/12/2001 | Tỉnh Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | A00 | 23.7 | Thú y |
Nguyễn Văn Quyết | 06/11/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | A00 | 26.15 | Thú y |
Nguyễn Đắc Tuấn | 26/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Quốc Oai | A00 | 24.35 | Thú y |
Phan Hải Đăng | 19/01/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Hương Sơn | A00 | 21.2 | Thú y |
Nguyễn Đình Duy Khánh | 06/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | A00 | 24.65 | Thú y |
Bùi Khánh Hòa | 11/10/2001 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Tiền Hải | A00 | 22.6 | Thú y |
Ngô Thị Huyền My | 12/07/1999 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | A00 | 21.9 | Thú y |
Nguyễn Thị Vân Anh | 14/01/2001 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Bình | A00 | 23.6 | Thú y |
Lê Quốc Khải | 11/03/2002 | Tỉnh Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | A00 | 22.9 | Thú y |
Lê Hải Ngân | 10/10/2002 | Thành phố Hải Phòng | Quận Lê Chân | A00 | 28.7 | Thú y |
Vũ Thị Huyền | 30/04/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Uông Bí | A00 | 25.55 | Thú y |
Lê Ngọc Hưng | 21/07/2002 | Tỉnh Hà Tĩnh | Huyện Hương Khê | A00 | 19.3 | Thú y |
Nguyễn Duy Đạt | 10/11/2002 | Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | A00 | 22.6 | Thú y |
Lường Thị Trang | 03/08/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Sầm Sơn | A00 | 20.65 | Thú y |
Nguyễn Văn Huỳnh | 14/08/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | A00 | 21.25 | Thú y |
Lê Thị Hương Giang | 28/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 22.65 | Thú y |
Lê Thành Tiến | 29/09/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Hải Hậu | A00 | 23.2 | Thú y |
Trần Tiến Đạt | 19/11/2001 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | A00 | 18.5 | Thú y |
Bùi Chí Minh | 14/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | A00 | 21.45 | Thú y |
Phùng Minh Quang | 11/07/1998 | Thành phố Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | A00 | 19.85 | Thú y |
Nguyễn Văn Tài | 01/06/2001 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Kim Bôi | A00 | 22.45 | Thú y |
Đỗ Thuý Nga | 03/08/2002 | Tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | A00 | 23.95 | Thú y |
Hoàng Thị Dinh | 22/02/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | A16 | 21.7 | Thú y |
Nguyễn Hải Anh | 26/02/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Thành phố Bảo Lộc | B00 | 21.45 | Thú y |
Nguyễn Thị Bích Thùy | 10/03/2002 | Thành phố Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | B00 | 26.95 | Thú y |
Phùng Thị Quỳnh Anh | 31/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mê Linh | B00 | 20.85 | Thú y |
Ngô Thị Huyền Trang | 18/10/2002 | Tỉnh Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | B00 | 21.5 | Thú y |
Nguyễn Như Triệu | 21/08/1993 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | B00 | 20.1 | Thú y |
Bùi Hưng Tuấn | 20/02/2002 | Tỉnh Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | B00 | 21.05 | Thú y |
Nguyễn Đình Lực | 27/02/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | B00 | 22.95 | Thú y |
Nguyễn Thị Tươi | 19/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | B00 | 23.25 | Thú y |
Đỗ Thị Hương Giang | 02/09/2002 | Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | B00 | 22.95 | Thú y |
Vũ Thị Hồng Vân | 27/11/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | B00 | 23.05 | Thú y |
Đỗ Thị Hải | 23/04/2001 | Tỉnh Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | B00 | 23.65 | Thú y |
Đinh Tiến Đạt | 05/08/2001 | Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | B00 | 18.2 | Thú y |
Vương Quốc Ái | 19/07/2002 | Tỉnh Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | B00 | 24.7 | Thú y |
Trần Văn Nghiêm | 25/01/2001 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | B00 | 18.5 | Thú y |
Đặng Minh Đức | 27/06/2002 | Tỉnh Phú Thọ | Huyện Tam Nông | B00 | 22.6 | Thú y |
Vũ Duy Nhất | 23/03/2002 | Tỉnh Thái Bình | Huyện Vũ Thư | B00 | 20.6 | Thú y |
Phan Thị Tố Thương | 20/07/2002 | Tỉnh Gia Lai | Huyện Ia Grai | B00 | 23.75 | Thú y |
Mai Thị Mỹ Ngọc | 26/07/2002 | Tỉnh Quảng Nam | Huyện Đại Lộc | B00 | 23.65 | Thú y |
Đinh Thị Thanh Son | 15/08/2002 | Tỉnh Quảng Ngãi | Huyện Nghĩa Hành | B00 | 18.7 | Thú y |
Nguyễn Trường An | 13/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | B00 | 25.75 | Thú y |
Nguyễn Trường An | 13/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | B00 | 20.95 | Thú y |
Nguyễn Đức Mạnh | 26/07/2002 | Tỉnh Sơn La | Thành phố Sơn La | B00 | 17.1 | Thú y |
Đỗ Huyền Như | 10/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | B00 | 24 | Thú y |
Hàng A Khứ | 11/11/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Mộc Châu | B00 | 22.15 | Thú y |
Trần Thị Thu Hiền | 23/08/2002 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện Cần Giờ | B00 | 22.55 | Thú y |
Vũ Thị Quỳnh | 27/10/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Lạc Thủy | B00 | 20.85 | Thú y |
Bùi Thu Linh | 02/11/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Tân Lạc | B00 | 25.55 | Thú y |
Lê Quỳnh Chi | 25/02/2002 | Tỉnh Sơn La | Huyện Yên Châu | D08 | 21.35 | Thú y |
Nguyễn Minh Anh | 11/06/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | D08 | 25.1 | Thú y |
Nguyễn Như Nguyệt | 07/01/2002 | Tỉnh Đắk Nông | Huyện Đắk Song | D08 | 22.95 | Thú y |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 23/08/2002 | Tỉnh Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | D08 | 22.55 | Thú y |
Trần Hữu Đô | 29/08/2002 | Tỉnh Yên Bái | Huyện Yên Bình | D08 | 20.45 | Thú y |
Trần Trung Đức | 24/09/2002 | Tỉnh Hoà Bình | Huyện Mai Châu | D08 | 19.45 | Thú y |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 03/10/2002 | Tỉnh Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | D08 | 24.05 | Thú y |
Lương Thị Phương Thảo | 29/11/2002 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | D08 | 21.75 | Thú y |
Ngô Thị Huyền My | 12/07/2002 | Thành phố Hà Nội | Quận Cầu Giấy | D08 | 22.6 | Thú y |
Lê Thị Lan | 20/08/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | Huyện Thọ Xuân | D08 | 25 | Thú y |
Hoàng Thị Sen | 23/03/2002 | Thành phố Hà Nội | Huyện Ba Vì | D08 | 23.35 | Thú y |
Nguyễn Thị Mai | 21/11/2001 | Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Phú Lương | D08 | 21.9 | Thú y |
1. Tra cứu theo họ và tên: Thí sinh điền đầy đủ họ và tên.
2. Tra cứu theo ngày tháng năm sinh: dd/mm/yyyy.
Điện thoại trực tuyển sinh: 02433 840707.
HƯỚNG DẪN SINH VIÊN KHÓA 65 NHẬP HỌC